Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.68 | 72.93 | 72.25 |
Trái Phiếu | 99.49 | 104.59 | 5.10 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 85.45 | 65.61 |
Tiền mặt | 0.46 | 10.45 |
Chính phủ | 11.64 | 17.49 |
Phái sinh | -2.46 | 11.49 |
Giấy Tờ Có Giá | 4.89 | 9.78 |
Số vị thế mua: 192
Số vị thế bán: 43
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Icf Long Gilt Future Mar24 | GB00C02DHY82 | 8.42 | - | - | |
HSBC GIF Glbl Sctsd Crdt Bd ZQ1HGBP | LU2184898265 | 2.02 | - | - | |
NatWest Group PLC 3.125% | XS1970533219 | 1.89 | - | - | |
Barclays PLC 3.75% | XS2176795677 | 1.72 | - | - | |
UBS Group AG 2.125% | CH0379268722 | 1.72 | - | - | |
United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland 1.25% | GB00BLH38158 | 1.55 | - | - | |
M&G PLC 3.875% | XS2025521886 | 1.50 | - | - | |
AT&T Inc 2.9% | XS1879223565 | 1.48 | - | - | |
Heathrow Funding Limited 7.125% | XS0746068732 | 1.43 | - | - | |
Centrica PLC 7% | XS0388006123 | 1.41 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
HSBC UK Gilt Index Fund Institution | 214.49M | -4.09 | -8.39 | 0.46 | ||
HSBC Corporate Bond Fund C Acc | 176.82M | 0.74 | -2.32 | 3.26 | ||
HSBond Fund Institutional Inc | 176.82M | -0.75 | -2.74 | 3.35 | ||
HSBond Fund Institutional Acc | 176.82M | -1.59 | -2.64 | 3.38 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét