Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 100.000 | 100.020 | 0.020 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 80.336 | 45.621 |
Chính phủ | 11.943 | 4.261 |
Doanh Nghiệp | 7.721 | 25.599 |
Số vị thế mua: 53
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
182 DTB 31082023 | IN002022Y492 | 4.28 | - | - | |
91 DTB 20072023 | IN002023X039 | 3.62 | - | - | |
182 DTB 14092023 | IN002022Y518 | 2.83 | - | - | |
91 DTB 27072023 | IN002023X047 | 1.45 | - | - | |
91 DTB 03082023 | IN002023X054 | 1.45 | - | - | |
91 DTB 10082023 | IN002023X062 | 1.44 | - | - | |
91 DTB 13072023 | IN002023X088 | 1.44 | - | - | |
India (Republic of) | IN002023X104 | 1.26 | - | - | |
91 DTB 29092023 | IN002023X138 | 0.72 | - | - | |
India (Republic of) | IN002023X112 | 0.62 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
HSBC Cash Fund Growth Direct | 187.98B | 3.12 | 5.74 | 6.49 | ||
HSBC Cash Monthly Div Payout Dir | 187.98B | 3.12 | 5.74 | 4.98 | ||
HSBC Cash Inst Daily DRIP | 187.98B | 4.01 | 3.44 | 5.59 | ||
HSBC Cash Fund Regular Growth | 187.98B | 4.02 | 3.85 | 5.77 | ||
HSBC Cash Monthly Dividend Payout | 187.98B | 4.02 | 4.38 | 4.96 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét