Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 99.820 | 99.820 | 0.000 |
Khác | 0.180 | 0.180 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 70.749 | 59.307 |
Doanh Nghiệp | 29.071 | 19.300 |
Số vị thế mua: 78
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
91 DTB 21112024 | IN002024X227 | 5.87 | - | - | |
91 DTB 05122024 | IN002024X243 | 4.21 | - | - | |
91 DTB 07112024 | IN002024X201 | 3.44 | - | - | |
191 DTB 12/12/2024 | IN002024X250 | 2.81 | - | - | |
Power Finance Corporation Limited | INE134E08KH0 | 2.75 | - | - | |
91 Day T-Bill 15.11.24 | IN002024X219 | 0.68 | - | - | |
LIC Housing Finance Ltd | INE115A07OW0 | 0.62 | - | - | |
Rural Electrification Corporation Limited | INE020B08CF8 | 0.50 | - | - | |
CDMDF CLASS A2 | INF0RQ622028 | 0.18 | - | - | |
364 DTB 21112024 | IN002023Z364 | 0.09 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
HSBC Cash Fund Growth Direct | 204.01B | 3.12 | 5.74 | 6.49 | ||
HSBC Cash Monthly Div Payout Dir | 204.01B | 3.12 | 5.74 | 4.98 | ||
HSBC Cash Inst Daily DRIP | 204.01B | 5.91 | 5.11 | 5.59 | ||
HSBC Cash Fund Regular Growth | 204.01B | 6.13 | 5.91 | 5.61 | ||
HSBC Cash Monthly Dividend Payout | 204.01B | 6.13 | 6.19 | 4.95 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét