Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 99.790 | 99.790 | 0.000 |
Khác | 0.210 | 0.210 | 0.000 |
Số vị thế mua: 73
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
91 DTB 05122024 | IN002024X243 | 4.97 | - | - | |
91 DTB 21112024 | IN002024X227 | 4.15 | - | - | |
191 DTB 12/12/2024 | IN002024X250 | 3.31 | - | - | |
91 DTB 23012025 | IN002024X292 | 3.28 | - | - | |
Axis Bank Ltd. | INE238AD6926 | 2.61 | - | - | |
Power Finance Corporation Limited | INE134E08KH0 | 1.46 | - | - | |
91 Day T-Bill 15.11.24 | IN002024X219 | 0.80 | - | - | |
LIC Housing Finance Ltd | INE115A07OW0 | 0.73 | - | - | |
Rec Limited | INE020B08CF8 | 0.59 | - | - | |
CDMDF CLASS A2 | INF0RQ622028 | 0.21 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
HSBC Cash Monthly Div Payout Dir | 231.69B | 6.82 | 6.39 | 5.00 | ||
HSBC Cash Inst Daily DRIP | 226.03B | 7.12 | 5.31 | 5.61 | ||
HSBC Cash Fund Regular Growth | 226.03B | 7.34 | 6.15 | 5.60 | ||
HSBC Cash Monthly Dividend Payout | 226.03B | 7.34 | 6.39 | 4.96 | ||
HSBC Cash Regular Dividend Payout | 226.03B | 5.69 | 4.64 | 4.08 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét