Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
EU nỗ lực hồi sinh thỏa thuận hạt nhân Iran trong bối cảnh thị trường vẫn tiêu...
YTD | 3Th | 1N | 3N | 5N | 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tăng trưởng từ 1000 đơn vị | 1040 | 1016 | 1052 | 1025 | 1020 | 1062 |
Tỷ suất thu nhập đầu tư | 4.01% | 1.61% | 5.17% | 0.83% | 0.4% | 0.6% |
Vị trí trên danh mục | 9 | 6 | 33 | 11 | 5 | 5 |
% trong Danh mục | 30 | 16 | 100 | 32 | 18 | 18 |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Danske Invest Danske Obl Varighed 3 | 6.58B | 0.35 | -1.99 | - | ||
Nykredit Invest Almen Bolig Korte O | 3.42B | 0.60 | -0.52 | 0.40 | ||
Sparinvest Korte Obligationer KL A | 3.12B | 3.70 | 0.60 | 0.27 | ||
Sparinvest INDEX Stabile Obl KL A | 2.54B | 3.29 | -0.03 | 0.19 | ||
BankInvest Korte Danske Obligatione | 1.61B | 2.21 | 0.31 | 0.46 |
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Realkredit Danmark A/S 1.5% | DK0004620044 | 10.35 | - | - | |
Nordea Kredit Realkreditaktieselskab 4.07% | DK0002054196 | 7.30 | - | - | |
Nordea Kredit Realkreditaktieselskab 5% | DK0002055912 | 6.28 | - | - | |
Jyske Realkredit A/S 4.32% | DK0009412207 | 4.42 | - | - | |
Nykredit Realkredit A/S 1% | DK0004923455 | 4.40 | - | - |
Loại | Hàng ngày | Hàng tuần | Hàng tháng |
---|---|---|---|
Trung bình Động | Mua | Mua | Trung Tính |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật | Mua Mạnh | MUA | MUA |
Tổng kết | Mua Mạnh | Mua | Trung Tính |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét