Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.830 | 1.830 | 0.000 |
Trái Phiếu | 18.920 | 18.920 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 35.120 | 35.120 | 0.000 |
Khác | 44.130 | 44.130 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 54.032 | 36.840 |
Tiền mặt | 1.833 | 9.428 |
Số vị thế mua: 54
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
SHANGHAI PUDONG DEVELOPMENT BANK CO.,LTD. BOND | - | 9.55 | - | - | |
BANK OF SHANGHAI CO., LTD. BOND | - | 8.71 | - | - | |
CHINA CONSTRUCTION BANK CORPORATION TIER II CAPITAL BOND 2020 1 | - | 6.31 | - | - | |
BANK OF CHINA LIMITED TIER II CAPITAL BOND 2020 1 TYPE 1 | - | 6.31 | - | - | |
YUEXIU TRANSPORT INFRASTRUCTURE LIMITED 2022 MEDIUM-TERM NOTE SERIES 1 | - | 6.29 | - | - | |
INDUSTRIAL BANK CO., LTD. BOND | - | 2.40 | - | - | |
CHINA CITIC BANK CORPORATION LIMITED BOND | - | 1.37 | - | - | |
LONGI GREEN ENERGY TECHNOLOGY CO., LTD. BOND | - | 1.20 | - | - | |
DAQIN RAILWAY CO., LTD. BOND | - | 1.06 | - | - | |
WENS FOODSTUFF GROUP CO., LTD. BOND | - | 0.90 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
HONGDE Yutai Bd A | 768.69M | 2.85 | 6.06 | - | ||
HONGDE Yutai Bd C | 768.69M | 2.73 | 5.69 | - | ||
HONGDE YuHe Secs Pure Bond C | 629.61M | 2.03 | 1.57 | - | ||
HONGDE YuHe Secs Pure Bond A | 629.61M | 2.16 | 1.81 | - | ||
HONGDE YuKang Bd A | 506.68M | 0.18 | -1.28 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét