Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.650 | 7.510 | 3.860 |
Chứng Khoán | 98.690 | 98.690 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 10.222 | 16.342 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.332 | 2.722 |
Giá trên doanh thu | 0.955 | 2.092 |
Giá và dòng tiền mặt | 5.812 | 10.483 |
Tỷ suất Cổ tức | 4.390 | 2.778 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 14.605 | 13.012 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 27.140 | 19.445 |
Công Nghiệp | 13.070 | 13.902 |
Công nghệ | 11.740 | 20.011 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.070 | 12.526 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 8.560 | 8.423 |
Năng lượng | 6.770 | 8.368 |
Vật Liệu Cơ Bản | 6.330 | 9.101 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.180 | 9.222 |
Chăm sóc Sức khỏe | 5.350 | 12.883 |
Tiện ích | 3.620 | 5.566 |
Bất Động Sản | 2.180 | 4.457 |
Số vị thế mua: 21
Số vị thế bán: 7
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares MSCI Turkey UCITS | IE00B1FZS574 | 12.85 | 1,552.50 | -0.42% | |
iShares MSCI Poland UCITS | IE00B4M7GH52 | 11.76 | 19.22 | +1.00% | |
db x-trackers MSCI Malaysia UCITS DR 1C | LU0514694370 | 8.59 | 942.00 | +0.65% | |
db x-trackers Harvest CSI300 UCITS DR | LU0875160326 | 8.42 | 10.04 | 0.00% | |
db x-trackers MSCI Thailand UCITS DR 1C | LU0514694701 | 8.06 | 20.62 | +1.23% | |
db x-trackers FTSE Vietnam UCITS 1C | LU0322252924 | 7.12 | 1,968.8 | -0.62% | |
iShares MSCI Korea UCITS Dist | IE00B0M63391 | 6.85 | 2,932.6 | -0.42% | |
iShares MSCI Brazil UCITS Dist | IE00B0M63516 | 6.12 | 1,498.5 | +0.23% | |
Xtrackers MSCI Taiwan UCITS ETF 1C | LU0292109187 | 4.50 | 66.24 | +1.64% | |
iShares MSCI South Africa UCITS | IE00B52XQP83 | 4.49 | 33.86 | -1.91% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Acatis Gane Value Event Fonds UI A | 6.52B | 10.06 | 4.18 | 6.55 | ||
Acatis Gane Value Event Fonds UI B | 6.52B | 10.48 | 4.61 | 6.99 | ||
Acatis Gane Value Event Fonds UI C | 6.52B | 8.31 | 3.85 | 6.39 | ||
ACATIS Datini Valueflex Fonds A | 791.57M | 16.27 | -1.82 | 12.18 | ||
ACATIS Datini Valueflex Fonds B | 791.57M | 15.39 | -2.65 | 11.35 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét