Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.520 | 3.800 | 0.280 |
Chứng Khoán | 90.820 | 90.820 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.040 | 0.040 | 0.000 |
Khác | 5.620 | 5.620 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 9.435 | 16.758 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.304 | 2.646 |
Giá trên doanh thu | 0.904 | 1.966 |
Giá và dòng tiền mặt | 4.532 | 10.194 |
Tỷ suất Cổ tức | 4.570 | 2.800 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 15.265 | 12.026 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 28.080 | 18.289 |
Công Nghiệp | 12.320 | 13.786 |
Vật Liệu Cơ Bản | 10.350 | 9.763 |
Công nghệ | 9.300 | 19.994 |
Năng lượng | 8.270 | 8.897 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 8.150 | 9.239 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 7.800 | 12.361 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 4.430 | 8.263 |
Tiện ích | 4.120 | 5.808 |
Bất Động Sản | 3.800 | 4.676 |
Chăm sóc Sức khỏe | 3.380 | 13.966 |
Số vị thế mua: 22
Số vị thế bán: 8
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares MSCI Poland UCITS | IE00B4M7GH52 | 12.30 | 22.94 | +0.92% | |
iShares MSCI Turkey UCITS | IE00B1FZS574 | 9.85 | 1,909.50 | +1.01% | |
iShares MSCI Brazil UCITS Dist | IE00B0M63516 | 9.44 | 2,001.3 | +0.75% | |
iShares MSCI Korea UCITS Dist | IE00B0M63391 | 8.34 | 3,628.8 | -0.01% | |
db x-trackers MSCI Malaysia UCITS DR 1C | LU0514694370 | 7.24 | 877.38 | +0.67% | |
db x-trackers FTSE Vietnam UCITS 1C | LU0322252924 | 6.79 | 2,178.5 | +0.17% | |
db x-trackers Harvest CSI300 UCITS DR | LU0875160326 | 6.31 | 9.04 | -0.95% | |
Amundi MSCI Greece UCITS Dist | FR0010405431 | 5.61 | 1.596 | +0.21% | |
db x-trackers MSCI Indonesia UCITS 1C | LU0476289623 | 4.51 | 1,195.75 | -1.85% | |
iShares MSCI India UCITS ETF USD Acc | IE00BZCQB185 | 4.50 | 9.441 | +0.46% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Acatis Gane Value Event Fonds UI C | 6.58B | 2.87 | 4.23 | 6.36 | ||
Acatis Gane Value Event Fonds UI A | 6.58B | 3.66 | 3.47 | 6.32 | ||
Acatis Gane Value Event Fonds UI B | 6.58B | 3.85 | 3.91 | 6.76 | ||
ACATIS Datini Valueflex Fonds A | 801.57M | 2.84 | -0.13 | 11.65 | ||
ACATIS Datini Valueflex Fonds B | 801.57M | 2.55 | -0.96 | 10.84 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét