
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 5.470 | 5.680 | 0.210 |
Trái Phiếu | 94.530 | 94.530 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 78.125 | 35.212 |
Chính phủ | 16.402 | 43.658 |
Tiền mặt | 5.671 | 11.059 |
Số vị thế mua: 114
Số vị thế bán: 6
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
United States Treasury Notes 4% | - | 1.78 | - | - | |
European Union 3 04-Dec-2034 | EU000A3K4ES4 | 1.53 | 100.390 | +0.25% | |
France 3 25-Nov-2034 | FR001400QMF9 | 1.51 | 99.020 | +0.27% | |
Belgium 2.7 22-Oct-2029 | BE0000362716 | 1.44 | 102.190 | +0.43% | |
European Stability Mechanism 3 15-Mar-2028 | EU000A1Z99R5 | 1.32 | 102.870 | 0.00% | |
KfW 2.875 31-Mar-2032 | XS2816013937 | 1.31 | 0.000 | 0.00% | |
Austria 2.9 20-Feb-2033 | AT0000A324S8 | 1.30 | 101.010 | 0.00% | |
Ireland Tf 2,4% Mg30 Eur | IE00BJ38CR43 | 1.29 | 100.80 | 0.00% | |
European Investment Bank 2.25 15-Mar-2030 | XS2535352962 | 1.28 | 100.000 | -0.01% | |
Kreditanstalt Fuer Wiederaufbau 2.75% | DE000A383TE2 | 1.27 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
HI-Corporate Bonds 2-Fonds | 412.97M | 1.10 | 2.29 | 0.44 | ||
HI-Multi Credit Short Term-Fonds | 39.21M | 0.56 | 2.23 | 0.32 | ||
HI Renten Emerging Markets Fonds | 312.12M | 0.90 | 4.11 | 2.49 | ||
HI-EM Credits Short Term-Fonds | 196.41M | 8.15 | 2.74 | - | ||
HI Corporate Bonds 1 Fonds | 255.28M | -0.15 | 0.22 | 0.57 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét