
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 7.330 | 10.820 | 3.490 |
Chứng Khoán | 84.040 | 84.230 | 0.190 |
Trái Phiếu | 2.180 | 2.300 | 0.120 |
Khác | 6.460 | 6.550 | 0.090 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 13.511 | 14.952 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.853 | 2.170 |
Giá trên doanh thu | 1.244 | 1.485 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.535 | 9.078 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.422 | 2.961 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.355 | 10.269 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công Nghiệp | 17.820 | 14.392 |
Dịch Vụ Tài Chính | 17.620 | 17.077 |
Công nghệ | 13.920 | 15.404 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 13.820 | 11.949 |
Chăm sóc Sức khỏe | 9.650 | 13.035 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 8.870 | 8.338 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 4.920 | 5.919 |
Tiện ích | 4.510 | 4.102 |
Năng lượng | 4.200 | 4.444 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.810 | 5.797 |
Bất Động Sản | 0.880 | 1.551 |
Số vị thế mua: 30
Số vị thế bán: 11
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Amundi Fds Euroland Equity Z EUR C | LU1880392607 | 35.69 | - | - | |
Amundi MSCI EMU UCITS | LU1602144575 | 9.34 | 317.50 | -1.01% | |
Amundi Fds Eurlnd EqDynMltFacs I EUR C | LU1691800673 | 8.01 | - | - | |
Amundi Index Solutions - Amundi Index MSCI EMU IE- | LU0389810994 | 7.00 | 2,742.310 | +0.48% | |
Amundi Actions Euro ISR Z C | FR0013252798 | 5.96 | - | - | |
Amundi Europe Microcaps I2 C/D | FR0007045232 | 5.20 | 4,650.310 | +0.90% | |
Amundi S&P 500 ESG UCITS Acc EUR | IE000KXCEXR3 | 4.91 | 167.54 | +0.69% | |
Amundi Equity Euro Conservative Z C | FR0013248374 | 4.74 | - | - | |
Sg Cpr Actions Usa - I (C) | - | 3.54 | - | - | |
Amundi ETF PEA Nasdaq-100 UCITS | FR0013412269 | 2.90 | 61.35 | +0.67% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
SG Flexible PC | 2.41B | 1.10 | 1.46 | 1.73 | ||
FR0010407247 | 907.59M | 1.72 | 11.09 | 12.07 | ||
QS0002905659 | 278.13M | 4.34 | 0.01 | 6.82 | ||
FR0000444275 | 122.06M | 3.99 | -1.68 | 2.90 | ||
Hevea Equilibre C | 80.25M | 2.08 | 2.84 | 4.23 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét