Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 7.160 | 15.790 | 8.630 |
Chứng Khoán | 68.460 | 72.130 | 3.670 |
Trái Phiếu | 20.330 | 20.490 | 0.160 |
Chuyển Đổi | 0.050 | 0.050 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Khác | 3.980 | 4.020 | 0.040 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 11.779 | 15.098 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.349 | 2.550 |
Giá trên doanh thu | 1.932 | 2.202 |
Giá và dòng tiền mặt | 13.235 | 12.663 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.154 | 2.504 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 14.805 | 10.810 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công Nghiệp | 31.070 | 25.762 |
Dịch Vụ Tài Chính | 18.330 | 20.374 |
Công nghệ | 13.760 | 16.641 |
Chăm sóc Sức khỏe | 13.480 | 12.046 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 6.500 | 6.763 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.870 | 5.231 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 3.930 | 5.260 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.630 | 5.042 |
Bất Động Sản | 3.040 | 5.506 |
Năng lượng | 0.750 | 1.396 |
Tiện ích | 0.640 | 1.632 |
Số vị thế mua: 50
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
SEB FRN Fond A | SE0012428050 | 6.67 | 1,135.600 | +0.02% | |
SEB Dynamic Bond Fund C (SEK) | LU0979738498 | 6.26 | 110.422 | +0.11% | |
Investor B | SE0015811963 | 5.27 | 287.2 | -0.64% | |
SEB Korträntefond SEK | SE0000984080 | 4.65 | 10.814 | +0.02% | |
HSBC Global Investment Funds - Asia ex Japan Equit | LU0164939885 | 4.05 | 105.682 | -0.09% | |
Edgewood L Select US Select Growth I USD | LU0225244705 | 3.20 | 13,910.570 | +0.76% | |
Polar Emerging Market Stars Fund | IE00BKPX1668 | 3.07 | - | - | |
SEB Sverigefond Småbolag C/R | SE0000434201 | 3.00 | 686.981 | +1.19% | |
Eagle Capital US Equity InstlUSDAcc | IE00BJN6GZ49 | 2.86 | - | - | |
Alcur | SE0001904798 | 2.75 | 222.114 | +0.05% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
SEB Sverige Indexfond Institutional | 40.6B | 12.02 | 5.20 | 10.88 | ||
SEB Sverige Indexfond | 40.6B | 12.00 | 5.15 | 10.75 | ||
SEB Sverige Indexfond utd | 40.6B | 12.00 | 5.15 | 10.75 | ||
SEB Varldenfond | 40.92B | 10.75 | 8.12 | 7.59 | ||
SEB Sverigefond Smabolag C R | 25.72B | 14.64 | 5.23 | 17.62 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét