
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 62.570 | 62.570 | 0.000 |
Khác | 37.430 | 37.430 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 9.824 | 19.180 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.023 | 2.261 |
Giá trên doanh thu | 0.783 | 1.501 |
Giá và dòng tiền mặt | 4.715 | 8.722 |
Tỷ suất Cổ tức | 5.467 | 2.506 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 12.928 | 15.943 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 54.87 | - | - | |
CHINA DEVELOPMENT BANK CORPORATION BOND 2020 3 | - | 1.11 | - | - | |
CHINA MINSHENG BANKING CORP.,LTD. 2024 CD433 | - | 1.00 | - | - | |
BANK OF CHINA LIMITED 2024 NEGOTIABLE CERTIFICATES OF DEPOSIT 8TH ISSUANCE | - | 0.87 | - | - | |
CHINA GUANGFA BANK CO.,LTD. 2024 CD 186TH ISSUANCE | - | 0.75 | - | - | |
INDUSTRIAL BANK CO., LTD. | - | 0.75 | - | - | |
INDUSTRIAL BANK CO., LTD. 2024 CD 118TH ISSUANCE | - | 0.67 | - | - | |
THE EXPORT-IMPORT BANK OF CHINA BOND 2024 1 | - | 0.66 | - | - | |
CHINA ENERGY INVESTMENT CORPORATION LIMITED 2024 SCP19 | - | 0.63 | - | - | |
CHINA EVERBRIGHT BANK COMPANY LIMITED 2024 CD 99TH ISSUANCE | - | 0.62 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Harvest Flexible Wallet MMkt E | 79.84B | 0.34 | 1.68 | - | ||
Harvest Money Market B | 50.11B | 0.40 | 2.00 | 2.76 | ||
Harvest Money Market E | 50.11B | 0.34 | 1.75 | - | ||
Harvest Money Market A | 50.11B | 0.34 | 1.75 | 2.52 | ||
Harvest Organization Express MMkt A | 34.22B | 0.42 | 1.99 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét