Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 37.38 | 37.38 | 0.00 |
Trái Phiếu | 62.62 | 63.35 | 0.73 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 52.60 | 27.56 |
Tiền mặt | 37.38 | 15.32 |
Giấy Tờ Có Giá | 9.90 | 76.68 |
Doanh Nghiệp | 0.12 | 0.42 |
Số vị thế mua: 229
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
United States Treasury Bills 0.01% | - | 34.73 | - | - | |
Us 10yr Note (Cbt)dec20 Xcbt 20201221 | - | 12.93 | - | - | |
Us 5yr Note (Cbt) Dec20 Xcbt 20201231 | - | 12.06 | - | - | |
United States Treasury Notes 1.38% | - | 6.91 | - | - | |
United States Treasury Notes 1.62% | - | 4.48 | - | - | |
United States Treasury Notes 1.12% | - | 3.86 | - | - | |
United States Treasury Notes 2.75% | - | 2.12 | - | - | |
United States Treasury Notes 1.88% | - | 2.03 | - | - | |
United States Treasury Notes 1.12% | - | 1.94 | - | - | |
United States Treasury Notes 2.38% | - | 1.72 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
The Hartford Strategic Income Fundi | 1.81B | 8.72 | 1.63 | 3.95 | ||
Hartford Total Return Bond HLS IA | 1.6B | 3.84 | -1.54 | 2.11 | ||
Hartford World Bond I | 1.09B | 4.58 | 1.65 | 1.75 | ||
Hartford Total Return Bond A | 1.08B | 3.66 | -1.78 | 1.73 | ||
Hartford Total Return Bond I | 1.01B | 3.82 | -1.51 | 2.02 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét