Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 76.570 | 76.600 | 0.030 |
Trái Phiếu | 23.430 | 23.430 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 41.121 | 51.507 |
Tiền mặt | 35.445 | 19.678 |
Doanh Nghiệp | 23.168 | 14.141 |
Số vị thế mua: 19
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash Equivalents | - | 22.79 | - | - | |
Makam 315 Mar 25 | IL0082403192 | 16.46 | 96.47 | +0.05% | |
The Bank of Israel | IL0082404182 | 16.41 | - | - | |
Makam 215 Feb 25 | IL0082402103 | 8.26 | 96.77 | +0.03% | |
Commercial Paper | - | 7.85 | - | - | |
Gilad Depo B1 | - | 4.68 | - | - | |
Ella Deposits Ltd 0.1 31-Dec-2030 | IL0011893984 | 4.24 | 107.020 | +0.10% | |
Bank Leumi Le-Israel BM | IL0011962607 | 3.07 | - | - | |
Harel Exchange Traded Deposit | IL0011913865 | 3.07 | - | - | |
Ella Deposits Ltd 0.14 24-Apr-2024 | IL0011953614 | 2.40 | 104.710 | 0.00% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Harel Tracking Tel Bond 60 | 505.43M | 1.52 | 0.91 | - | ||
Harel Global Bonds Forex Protected | 446.06M | 2.02 | -0.61 | 1.87 | ||
Harel Pia Dollar Bonds Intl | 435.23M | 2.24 | 6.68 | 2.98 | ||
Harel Conservative Management + 10 | 429.19M | 0.83 | 2.31 | 0.77 | ||
Harel General Bonds Portfolio | 410.04M | 1.59 | 0.99 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét