Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 86.450 | 91.820 | 5.370 |
Trái Phiếu | 7.980 | 7.980 | 0.000 |
Khác | 5.560 | 5.560 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 48.278 | 33.928 |
Tiền mặt | 41.188 | 39.633 |
Doanh Nghiệp | 4.970 | 25.249 |
Số vị thế mua: 20
Số vị thế bán: 4
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Deposit At A Specific Bank | - | 32.88 | - | - | |
United States Treasury Bills | - | 19.79 | - | - | |
United States Treasury Bills | - | 6.85 | - | - | |
Deutsche Pfandbriefbank AG | DE000A3E5KY5 | 6.16 | - | - | |
United States Treasury Bills | - | 5.59 | - | - | |
United States Treasury Bills | - | 4.82 | - | - | |
Skandinaviska Enskilda Banken AB (publ) | - | 3.84 | - | - | |
United States Treasury Bills | - | 3.82 | - | - | |
United States Treasury Bills | - | 3.79 | - | - | |
Kodit Global 2022 the 1st Securitization Specialty Co Ltd. | XS2481329733 | 3.56 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Harel Shekel Money Market | 4.05B | 3.58 | 2.99 | 0.94 | ||
Harel Pia Dollar Bonds Intl | 687.04M | 7.53 | 8.62 | 2.52 | ||
Harel Global Bonds Forex Protected | 640.26M | 5.04 | 0.22 | 1.15 | ||
Harel Tracking Tel Bond 60 | 545.6M | 3.95 | -0.24 | - | ||
Harel CPI Linked | 516.15M | 3.57 | 1.20 | 0.94 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét