Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 21.180 | 21.180 | 0.000 |
Trái Phiếu | 81.630 | 89.310 | 7.680 |
Khác | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 18.028 | 21.203 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 5.249 | 4.178 |
Giá trên doanh thu | 2.679 | 2.777 |
Giá và dòng tiền mặt | 17.446 | 14.807 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.866 | 1.834 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 15.429 | 12.339 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chăm sóc Sức khỏe | 100.000 | 23.659 |
Số vị thế mua: 5
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Hanwha Korea Value Bond Master Bond | - | 40.63 | - | - | |
Hanwha Korea Total Master Bond | - | 25.12 | - | - | |
Hanwha Global Healthcare Master Equity | - | 22.97 | - | - | |
Hanwha Short-term Government Master Bd | - | 9.21 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Hanwha China Mainland Feeder Eq C5 | 92.83B | 22.04 | -9.46 | 2.96 | ||
Hanwha China Mainland Feeder Eq C2 | 92.83B | 16.98 | -14.15 | 5.94 | ||
Hanwha China Mainland Feeder Eq C3 | 92.83B | 21.81 | -9.64 | 2.76 | ||
Hanwha China Mainland Feeder Eq C1 | 92.83B | 21.59 | -9.81 | 2.55 | ||
Hanwha China Mainland Feeder Eq A | 92.83B | 22.16 | -9.37 | 3.06 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét