Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 6.900 | 6.900 | 0.000 |
Trái Phiếu | 93.100 | 93.100 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | - | 15.777 |
Giá trên giá ghi sổ sách | - | 1.063 |
Giá trên doanh thu | 0.206 | 0.798 |
Giá và dòng tiền mặt | 1.030 | 3.318 |
Tỷ suất Cổ tức | 12.376 | 24.076 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | - | 11.424 |
Số vị thế mua: 26
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
CDBL Funding 1 4.25% | XS1143041314 | 6.08 | - | - | |
Macquarie Group Ltd. | - | 5.69 | - | - | |
HSBC Holdings PLC | - | 5.61 | - | - | |
Africa Finance Corporation 4.375% | XS1983289791 | 5.15 | - | - | |
AIA Group Ltd, Hong Kong | XS2328261263 | 5.05 | - | - | |
Wells Fargo & Co. | - | 4.84 | - | - | |
Phoenix Lead Ltd 4.85% | XS1668531335 | 4.77 | - | - | |
Nordea Bank ABP | - | 4.68 | - | - | |
Elect Global Investments Ltd. 4.85% | XS2216209333 | 4.03 | - | - | |
Blackstone Holdings Finance Co. L.L.C. 3.5% | - | 3.99 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Hang Seng Investment Series HangHYB | 64.94M | 7.59 | 1.74 | 1.63 | ||
Hang Seng Investment Series HangGYB | 64.94M | 7.45 | 1.72 | 1.62 | ||
Hang Seng Investment Series Hang GB | 3.57M | 1.59 | -2.73 | 0.14 | ||
Hang Seng Investment Series HanaAcc | 3.57M | 1.56 | -2.74 | 0.07 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét