Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 18.920 | 35.510 | 16.590 |
Trái Phiếu | 81.080 | 86.460 | 5.380 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 49.736 | 34.224 |
Tiền mặt | 15.953 | 13.124 |
Chính phủ | 22.687 | 19.141 |
Giấy Tờ Có Giá | 11.622 | 31.363 |
Số vị thế mua: 366
Số vị thế bán: 20
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Euro Schatz Future Dec 24 | DE000F0Q7BW2 | 9.55 | - | - | |
Sweden (Kingdom Of) 2.5% | SE0005676608 | 2.22 | - | - | |
Stadshypotek AB 1% | SE0012676690 | 2.17 | - | - | |
Swedbank Mortgage AB (publ) 1% | SE0013546066 | 1.96 | - | - | |
Sweden (Kingdom Of) 0% | SE0022243051 | 1.84 | - | - | |
Sweden (Kingdom Of) 0% | SE0021628484 | 1.58 | - | - | |
Sweden (Kingdom Of) 0% | SE0021148723 | 1.31 | - | - | |
Nordea Hypotek AB 1% | SE0013358413 | 1.09 | - | - | |
Nordea Hypotek AB 0.5% | SE0013358439 | 1.06 | - | - | |
Sweden (Kingdom Of) 0% | SE0023261490 | 1.00 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Handelsbanken Institutionell Kor A2 | 45.68B | 4.34 | 2.78 | - | ||
Handelsbanken Foretagsobligation A1 | 29.31B | 4.22 | 2.22 | - | ||
Handelsbanken Foretagsobligation B5 | 29.31B | 4.45 | 2.47 | - | ||
Handelsbanken Langranta Cri B1 SEK | 28.46B | 3.02 | -1.09 | 0.07 | ||
Handelsbanken Langranta Crit A1 SEK | 28.46B | 3.02 | -1.09 | 0.07 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét