Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 12.800 | 12.800 | 0.000 |
Trái Phiếu | 145.430 | 145.430 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.390 | 0.390 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 92.474 | 74.194 |
Chính phủ | 51.724 | 22.992 |
Tiền mặt | -58.620 | 18.738 |
Giấy Tờ Có Giá | 1.231 | 8.679 |
Số vị thế mua: 289
Số vị thế bán: 7
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Swedish 2 year Goverment Bond Future Dec 24 | SE0021666401 | 20.03 | - | - | |
Swedish 2 Year Stadshypotek Future Dec 24 | SE0022273892 | 15.35 | - | - | |
Ndh2yz4 | SE0022292942 | 12.80 | - | - | |
Swedish 5 year Nordea Bond Future Dec 24 | SE0022292959 | 9.70 | - | - | |
Swedish 5 Year Stadshypotek Future Dec 24 | SE0022273900 | 2.43 | - | - | |
Swedish 5 year Goverment Bond Future Dec 24 | SE0021666427 | 1.88 | - | - | |
Vattenfall AB 5.185% | XS2342252603 | 1.49 | - | - | |
SBAB Bank AB (publ) 6.411% | SE0020356699 | 1.35 | - | - | |
Millicom International Cellular SA 5.987% | SE0017133754 | 1.33 | - | - | |
Nordea Bank ABP 6.096% | XS2898085589 | 1.28 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Handelsbanken Institutionell Kor A2 | 36.46B | 3.95 | 2.63 | - | ||
Handelsbanken Institutionell Kor B1 | 36.46B | 3.94 | 2.63 | - | ||
Handelsbanken Foretagsobligation A1 | 29B | 3.81 | 2.05 | - | ||
Handelsbanken Foretagsobligation B5 | 29B | 4.03 | 2.31 | - | ||
Handelsbanken Langranta Cri B1 SEK | 28.31B | 2.17 | -1.12 | 0.02 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét