Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 35.140 | 35.150 | 0.010 |
Trái Phiếu | 62.600 | 69.550 | 6.950 |
Chuyển Đổi | 2.260 | 2.260 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 67.093 | 45.509 |
Tiền mặt | 35.136 | 20.056 |
Chính phủ | -4.492 | 21.920 |
Số vị thế mua: 59
Số vị thế bán: 6
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Banco de Sabadell SA 0.875% | XS2028816028 | 4.31 | - | - | |
ABN AMRO Bank N.V. 3.615% | XS2573331837 | 3.45 | - | - | |
BNP Paribas SA 0.5% | FR0013465358 | 3.35 | - | - | |
Oma Saastopankki Oyj (Oma Savings Bank PLC) 4.28% | FI4000581293 | 3.17 | - | - | |
Skandinaviska Enskilda Banken AB (publ) 3.917% | XS2635183069 | 2.93 | - | - | |
Banco Bilbao Vizcaya Argentaria SA 1.75% | XS2485259241 | 2.93 | - | - | |
Scania CV AB 2.25% | XS2182067350 | 2.92 | - | - | |
Aktia Bank PLC 4.219% | XS2577868206 | 2.92 | - | - | |
Volkswagen International Finance N.V. 3.125% | XS2491738352 | 2.81 | - | - | |
Btp-1mz25 5% | IT0004513641 | 2.46 | 100.53 | +0.03% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Handelsbanken Institutionell Kor A2 | 36.46B | 3.95 | 2.63 | - | ||
Handelsbanken Institutionell Kor B1 | 36.46B | 3.94 | 2.63 | - | ||
Handelsbanken Foretagsobligation A1 | 29B | 3.81 | 2.05 | - | ||
Handelsbanken Foretagsobligation B5 | 29B | 4.03 | 2.31 | - | ||
Handelsbanken Langranta Cri B1 SEK | 28.31B | 2.17 | -1.12 | 0.02 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét