
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 107.010 | 107.010 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 7.240 | 7.240 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 74.326 | 78.040 |
Chính phủ | 32.687 | 10.276 |
Tiền mặt | -14.251 | 9.966 |
Số vị thế mua: 40
Số vị thế bán: 5
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Euro Bobl Future June 25 | DE000F1B2NH5 | 10.60 | - | - | |
Euro Bund Future June 25 | DE000F1B2NG7 | 9.78 | - | - | |
Credit Agricole S.A. 0.125% | FR0014000Y93 | 5.00 | - | - | |
Skandinaviska Enskilda Banken AB (publ) 5% | XS2668512515 | 3.85 | - | - | |
Euro Schatz Future June 25 | DE000F1B2NJ1 | 3.82 | - | - | |
Telefonica Emisiones S.A.U. 4.183% | XS2722162315 | 3.73 | - | - | |
Acea S.p.A 3.875% | XS2579284469 | 3.72 | - | - | |
DnB Bank ASA 4% | XS2597696124 | 3.70 | - | - | |
Lansforsakringar Bank Aktiebolag (Publ) 3.75% | XS2748970402 | 3.69 | - | - | |
NatWest Group PLC 3.575% | XS2898838516 | 3.65 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Handelsbanken Euro Ranta A1 EUR | 106.74M | 1.43 | 2.94 | 0.69 | ||
Handelsbanken Euro Corporate BondA1 | 91.81M | 1.39 | 2.03 | - | ||
Euro Obligation A1 EUR | 44.82M | 0.84 | -0.37 | -0.10 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét