Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.980 | 4.390 | 2.410 |
Chứng Khoán | 97.840 | 100.030 | 2.190 |
Khác | 0.180 | 0.180 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.187 | 16.841 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.739 | 2.585 |
Giá trên doanh thu | 2.106 | 1.867 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.431 | 11.334 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.496 | 2.184 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.333 | 12.748 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 24.990 | 20.459 |
Chăm sóc Sức khỏe | 15.160 | 13.707 |
Dịch Vụ Tài Chính | 14.840 | 12.967 |
Công Nghiệp | 14.350 | 16.934 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.830 | 6.524 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 6.820 | 11.191 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.690 | 7.853 |
Bất Động Sản | 4.280 | 4.386 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.740 | 8.279 |
Tiện ích | 1.170 | 3.742 |
Năng lượng | 0.130 | 6.356 |
Số vị thế mua: 40
Số vị thế bán: 4
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Handelsbanken Develop M. Index (A1 NOK) | SE0020846673 | 15.80 | - | - | |
JPM Glb Rsh Enh Idx EqPrsAlgndS1(acc)NOK | LU2757391201 | 15.01 | - | - | |
Handelsbanken Norge (A1 NOK) | SE0009696750 | 10.66 | - | - | |
Handelsbanken Global Index (A1 NOK) | SE0011309699 | 7.48 | - | - | |
Handelsbanken Global Digital (A1 NOK) | SE0019019670 | 5.80 | - | - | |
JPM Europe Sus Sm Cp Eq S2 Acc EUR | LU2084640940 | 5.36 | - | - | |
Handelsbanken Norden Index (A1 NOK) | SE0010127910 | 5.07 | - | - | |
Handelsbanken Amerika Småbl Tema A1 SEK | SE0011336908 | 3.96 | 1,677.980 | -0.53% | |
UBS (Lux) ES USA Gr Sust$ seeding I-A3 | LU2099993318 | 3.94 | - | - | |
Handelsbanken USA Index (A1 NOK) | SE0006800157 | 3.86 | 1,056.200 | -0.56% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Handelsbanken Global Tema A1 NOK | 52.44B | 28.79 | 9.71 | 14.23 | ||
Handelsbanken Multi Asset 100 A1 N | 30.05B | 17.51 | 5.97 | 11.61 | ||
Nordiska Smabolag A1 NOK | 25.83B | 12.44 | -3.25 | 12.69 | ||
Handelsbanken Tillvaxtmark Tema A1N | 18.04B | 16.30 | 5.71 | 7.87 | ||
Handelsbanken Hallbar Energi A1 NOK | 14.5B | -6.95 | -12.09 | 10.86 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét