Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 81.120 | 941.190 | 860.070 |
Trái Phiếu | 36.540 | 108.620 | 72.080 |
Chuyển Đổi | 2.610 | 2.610 | 0.000 |
Khác | 0.770 | 0.770 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 4.959 | 14.742 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 0.430 | 6.590 |
Giá trên doanh thu | 1.797 | 1.852 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.083 | 10.749 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.924 | 2.591 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | - | 11.586 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Phái sinh | -12.739 | 321.447 |
Tiền mặt | 94.273 | 761.107 |
Chính phủ | 37.857 | 107.972 |
Doanh Nghiệp | 0.806 | 19.013 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.069 | 3.576 |
Số vị thế mua: 546
Số vị thế bán: 443
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
10 Year Treasury Note Future Sept 22 | - | 24.48 | - | - | |
Mexico (United Mexican States) 7.75% | MX0MGO0000P2 | 13.31 | - | - | |
US Treasury Bond Future Sept 22 | - | 12.78 | - | - | |
Mexico (United Mexican States) 5.5% | MX0MGO0001C8 | 9.17 | - | - | |
Mexico (United Mexican States) 7.75% | MX0MGO0000U2 | 6.47 | - | - | |
Mexico (United Mexican States) 8.5% | MX0MGO0000H9 | 6.40 | - | - | |
FGBL BUND 10A 0922 | - | 6.21 | - | - | |
BTP TF 2,8% MZ67 EUR | IT0005217390 | 5.53 | 77.400 | -1.01% | |
Belgium (Kingdom Of) 0% | BE0312784565 | 4.65 | - | - | |
South Africa (Republic of) 8.875% | ZAG000125972 | 3.45 | - | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét