
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 66.430 | 111.580 | 45.150 |
Trái Phiếu | 33.360 | 127.180 | 93.820 |
Chuyển Đổi | 0.430 | 0.430 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.450 | 0.450 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 92.756 | 65.315 |
Tiền mặt | 65.682 | 20.681 |
Phái sinh | -66.271 | 60.337 |
Chính phủ | 7.059 | 18.684 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.926 | 5.005 |
Đô thị | 0.091 | 0.265 |
Số vị thế mua: 707
Số vị thế bán: 84
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
US Treasury Bond Future Sept 25 | - | 8.48 | - | - | |
2 Year Treasury Note Future Sept 25 | - | 4.79 | - | - | |
Ultra US Treasury Bond Future Sept 25 | - | 4.38 | - | - | |
10 Year Treasury Note Future Sept 25 | - | 3.00 | - | - | |
Euro Bund Future June 25 | DE000F1B2NG7 | 2.83 | - | - | |
MOSE/CAN GOVT BOND 9/2025 | - | 2.31 | - | - | |
United States Treasury Bills 0% | - | 2.17 | - | - | |
iShares Core Euro Corporate Bond UCITS | IE00B3F81R35 | 2.13 | 121.74 | -0.05% | |
Bank of America Corp. 5.162% | - | 0.79 | - | - | |
Barclays PLC 7.09% | XS2711945878 | 0.73 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
GS GlblCreditPrtflioHdgd IO Inc USD | 2.39B | 1.77 | 4.00 | 3.49 | ||
GS GlblCreditPrtflioHdgd IO Acc USD | 2.39B | 1.80 | 4.01 | 3.49 | ||
GS GlblCreditPrtflioHdgd P Acc USD | 2.39B | 1.92 | 3.64 | 3.00 | ||
GS GlblCreditPrtflioHdgd R Inc USD | 2.39B | 1.84 | 3.68 | 3.07 | ||
GS GlblCreditPrtflioHdgd R Acc USD | 2.39B | 1.93 | 3.73 | 3.08 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét