![17/06: Đọc gì trước giờ giao dịch chứng khoán?](https://i-invdn-com.investing.com/news/external-images-thumbnails/picc108c1a15072f5d4d0f0bd387c77bc54.jpg)
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 14.220 | 20.730 | 6.510 |
Chứng Khoán | 2.990 | 6.280 | 3.290 |
Trái Phiếu | 78.180 | 78.200 | 0.020 |
Ưu Đãi | 0.460 | 0.460 | 0.000 |
Khác | 4.140 | 4.160 | 0.020 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 9.453 | 10.236 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.292 | 1.443 |
Giá trên doanh thu | 0.687 | 0.932 |
Giá và dòng tiền mặt | 3.255 | 5.120 |
Tỷ suất Cổ tức | 5.672 | 5.691 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 15.460 | 14.502 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 23.680 | 15.618 |
Tiện ích | 22.140 | 17.905 |
Công Nghiệp | 19.640 | 16.648 |
Vật Liệu Cơ Bản | 19.090 | 13.376 |
Năng lượng | 12.470 | 6.959 |
Bất Động Sản | 10.060 | 1.462 |
Chăm sóc Sức khỏe | 4.890 | 4.989 |
Công nghệ | 2.490 | 1.140 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | -3.030 | 7.846 |
Dịch Vụ Truyền Thông | -3.350 | 0.354 |
Dịch Vụ Tài Chính | -8.090 | 18.849 |
Số vị thế mua: 13
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Safra Cash FI RF C Priv Ref DI Exc | - | 51.35 | - | - | |
Safra Managr Arx Denali FIC FI RF C Priv | - | 18.91 | - | - | |
Safra Mngr AZQ LuceS FIC FI RF C Priv LP | - | 8.88 | - | - | |
Safra Cpt Mkt Pr Ref Di FIC FI RF C Priv | - | 8.63 | - | - | |
Safra MngrJGP CorpPlus XI FIC FIM C Priv | - | 5.51 | - | - | |
Safra Manager Norte Long Bias FIC FIM | - | 4.68 | - | - | |
CIA GAS MINAS GERAIS - GASMIG 5.27% 15/0 | BRGASMDBS076 | 4.49 | - | - | |
Tesouro IPCA + NTNB 6 15-Aug-2050 | BRSTNCNTB3D4 | 1.31 | 4,419.220 | +1.00% | |
Safra Frontier FIM C Priv IE | - | 0.73 | - | - | |
Safra Manager Brasil Cap CMPS I FIC FIA | - | 0.47 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
BR2GLLCTF002 | 1.65B | 9.51 | 7.79 | - | ||
UCS FLEX FUNDO DE INVESTIMENTO REND | 1.12B | 13.27 | 10.01 | 9.20 | ||
BRACYR FUNDO DE INVESTIMENTO RENDA | 1.57B | 13.65 | 10.64 | 9.59 | ||
IMBUIA FUNDO DE INVESTIMENTO RENDA | 903.17M | 12.96 | 9.88 | - | ||
BRASILIA FUNDO DE INVESTIMENTO EM C | 766.89M | 0.21 | 5.04 | 3.97 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét