Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 7.720 | 8.650 | 0.930 |
Chứng Khoán | 69.980 | 70.010 | 0.030 |
Trái Phiếu | 9.300 | 9.320 | 0.020 |
Chuyển Đổi | 0.050 | 0.050 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 12.940 | 12.940 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.905 | 16.278 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.957 | 2.297 |
Giá trên doanh thu | 2.097 | 1.774 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.366 | 10.221 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.881 | 2.422 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.254 | 11.496 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 28.060 | 20.096 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 12.620 | 10.829 |
Dịch Vụ Tài Chính | 12.560 | 15.916 |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.160 | 10.514 |
Công Nghiệp | 9.740 | 10.498 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 9.290 | 7.910 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.640 | 7.060 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.370 | 4.858 |
Năng lượng | 2.950 | 4.412 |
Tiện ích | 1.990 | 3.208 |
Bất Động Sản | 1.640 | 5.597 |
Số vị thế mua: 30
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares Core S&P 500 UCITS | IE00B5BMR087 | 18.55 | 626.67 | +0.01% | |
Lyxor Smart Cash - UCITS C-GBP | LU1230136894 | 8.85 | 116,380.00 | +0.11% | |
Natixis International Funds (Lux) I - Loomis Sayle | LU1429558734 | 7.04 | 470.970 | +1.32% | |
Amundi Prime USA UCITS Dis | IE000IEGVMH6 | 7.02 | 43.98 | +0.07% | |
iShares Edge MSCI USA Value Factor | IE00BD1F4M44 | 5.98 | 9.87 | +0.20% | |
Amundi ETF MSCI Emerging Markets UCITS USD | LU1681045453 | 5.46 | 5.33 | -0.19% | |
iShares Physical Gold | IE00B4ND3602 | 3.99 | 51.88 | +0.10% | |
iShares Core FTSE 100 UCITS ETF GBP (Dist) | IE0005042456 | 3.98 | 808.70 | +0.72% | |
Comgest Growth Europe ex UK GBP SU Acc | IE00BQ1YBM13 | 3.57 | 28.390 | +0.07% | |
JPM Japan C GBP Hedged Net Acc | GB00B9Z1HQ52 | 3.55 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Continental European Equity Class I | 603.18M | 5.85 | 2.39 | 7.24 | ||
Continental European Equity Class O | 603.18M | 5.35 | 1.87 | 6.72 | ||
European Equity Class USD Accumulat | 413.26M | 5.81 | 2.01 | 6.82 | ||
European Equity Class USD Income | 413.26M | 5.81 | 2.02 | 6.83 | ||
Growth Class Institutional USD Accu | 103.12M | 13.21 | 2.22 | 6.51 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét