Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 6.670 | 7.730 | 1.060 |
Chứng Khoán | 67.480 | 67.520 | 0.040 |
Trái Phiếu | 9.280 | 9.290 | 0.010 |
Chuyển Đổi | 0.050 | 0.050 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.060 | 0.060 | 0.000 |
Khác | 16.460 | 16.460 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.930 | 16.195 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.412 | 2.231 |
Giá trên doanh thu | 1.872 | 1.749 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.959 | 10.111 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.102 | 2.430 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 12.159 | 11.651 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 24.870 | 19.598 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 14.540 | 10.967 |
Dịch Vụ Tài Chính | 13.230 | 15.772 |
Chăm sóc Sức khỏe | 10.090 | 10.564 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 10.070 | 7.769 |
Công Nghiệp | 8.800 | 10.575 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.320 | 6.935 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.650 | 5.010 |
Năng lượng | 3.600 | 4.525 |
Bất Động Sản | 2.650 | 6.002 |
Tiện ích | 1.180 | 3.071 |
Số vị thế mua: 31
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Lyxor Smart Cash - UCITS C-GBP | LU1230136894 | 11.99 | 115,553.00 | +0.01% | |
Veritas Asian C GBP | IE00BD065M58 | 7.64 | - | - | |
Amundi Prime USA UCITS Dis | IE000IEGVMH6 | 7.04 | 43.98 | +0.32% | |
Natixis International Funds (Lux) I - Loomis Sayle | LU1429558734 | 7.03 | 454.470 | -0.49% | |
iShares Edge MSCI USA Value Factor | IE00BD1F4M44 | 6.09 | 10.54 | -1.22% | |
Amundi ETF MSCI Emerging Markets UCITS USD | LU1681045453 | 5.97 | 5.42 | -0.55% | |
JPM Japan C GBP Hedged Net Acc | GB00B9Z1HQ52 | 4.65 | - | - | |
E.I. Sturdza Strat Long Short SI GBP Acc | IE000IVZHYV5 | 4.05 | - | - | |
iShares Physical Gold | IE00B4ND3602 | 4.02 | 51.09 | -0.31% | |
Redwheel Global Emerging Mkts B GBP Acc | LU1324052809 | 4.00 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Continental European Equity Class I | 937.85M | 13.40 | 5.30 | 8.33 | ||
Continental European Equity Class O | 937.85M | 12.96 | 4.77 | 7.80 | ||
European Equity Class USD Accumulat | 491.59M | 7.87 | 2.83 | 6.32 | ||
European Equity Class USD Income | 491.59M | 7.87 | 2.84 | 6.33 | ||
Balanced Class T USD Accumulation | 97.17M | 6.58 | 0.12 | 4.71 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét