Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 111.140 | 160.340 | 49.200 |
Chuyển Đổi | 1.880 | 1.880 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.060 | 0.060 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 6.696 | 17.336 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 0.766 | 1.994 |
Giá trên doanh thu | 1.396 | 2.286 |
Giá và dòng tiền mặt | - | 120.338 |
Tỷ suất Cổ tức | 9.179 | 4.101 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.512 | 11.230 |
Số vị thế mua: 211
Số vị thế bán: 15
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Inf Eur Rec Eu-Hicp 0.01787 15/01/2026 | - | 9.19 | - | - | |
Euro Bund Future Dec 24 | DE000F0Q7BU6 | 8.33 | - | - | |
Inf Usd Rec Us-Cpi 0.02537 15/11/2033 | - | 5.42 | - | - | |
Inf Eur Rec Eu-Hicp 0.02253 15/11/2028 | - | 4.88 | - | - | |
Groupama Global Inflation Short Dur IC | LU1717592346 | 4.72 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
FR0013314234 | 7.06B | 3.52 | - | - | ||
FR0010875237 | 7.06B | 3.68 | 2.33 | 0.58 | ||
FR0000989626 | 7.06B | 3.68 | 2.33 | 0.58 | ||
FR0013296332 | 7.06B | 3.63 | 2.29 | - | ||
FR0010693051 | 6.06B | 3.64 | 2.34 | 0.54 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét