
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.830 | 11.460 | 7.630 |
Chứng Khoán | 2.400 | 7.990 | 5.590 |
Trái Phiếu | 13.750 | 16.320 | 2.570 |
Chuyển Đổi | 80.000 | 80.000 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.558 | 18.679 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.935 | 3.769 |
Giá trên doanh thu | 1.478 | 2.130 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.452 | 11.630 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.251 | 2.614 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.838 | 24.440 |
Số vị thế mua: 116
Số vị thế bán: 17
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Groupama Trésorerie IC | FR0000989626 | 7.11 | 43,428.200 | +0.02% | |
Rheinmetall AG 2.25% | DE000A30V8T1 | 5.07 | - | - | |
MTU Aero Engines AG 0.05% | DE000A2YPE76 | 3.64 | - | - | |
Schneider Electric SE 1.625% | FR001400R1R6 | 2.90 | - | - | |
Nexi S.p.A. 0% | XS2305842903 | 2.86 | - | - | |
Merrill Lynch B.V. 0.1% | XS2938565673 | 2.71 | - | - | |
STMicroelectronics N.V. 0% | XS2211997239 | 2.55 | - | - | |
Rhm Gr 06/20/25 P540 | - | 2.54 | - | - | |
Cellnex Telecom S.A.U 0.75% | XS2257580857 | 2.42 | - | - | |
Citigroup Global Markets Holdings Inc. 0.8% | XS2982266343 | 2.42 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
FR0013314234 | 8.66B | 1.06 | 2.78 | - | ||
FR0010875237 | 8.66B | 1.13 | 2.91 | 0.71 | ||
FR0000989626 | 8.66B | 1.13 | 2.91 | 0.71 | ||
FR0013296332 | 8.66B | 1.11 | 2.86 | - | ||
FR0010693051 | 6.7B | 1.11 | 2.90 | 0.68 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét