
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 16.960 | 17.800 | 0.840 |
Chứng Khoán | 0.060 | 0.060 | 0.000 |
Trái Phiếu | 68.220 | 68.220 | 0.000 |
Khác | 14.760 | 14.760 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 4.605 | 10.487 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 0.794 | 1.374 |
Giá trên doanh thu | 1.010 | 1.518 |
Giá và dòng tiền mặt | 5.804 | 11.369 |
Tỷ suất Cổ tức | 10.645 | 5.794 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 5.522 | 13.662 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiện ích | 57.980 | 36.794 |
Dịch Vụ Tài Chính | 40.090 | -5.734 |
Vật Liệu Cơ Bản | 1.840 | 30.047 |
Chăm sóc Sức khỏe | 0.060 | -22.609 |
Năng lượng | 0.040 | 40.840 |
Số vị thế mua: 10
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
BTG Tesouro Selic FI RF Ref DI | - | 34.35 | - | - | |
Votorantim BVInstitucional FI RF C Priv | - | 28.23 | - | - | |
Sparta Max FIC FI RF C Priv LP | - | 6.39 | - | - | |
Vinland Crédito FIC FIM C Priv | - | 6.28 | - | - | |
JGP Corporate Plus FIC FIM C Priv | - | 6.22 | - | - | |
ARX VINSON P FDO DE INVESTIMENTO EM COTAS DE FDOS DE INVESTIMENTO RF C | BR0CBRCTF003 | 6.17 | - | - | |
Angá Portfólio FIM C Priv | - | 6.06 | - | - | |
Augme 90 FIC FIM C Priv | - | 3.36 | - | - | |
Daycoval D384 Fundo de Investimento Multimercado | BRGRWACTF003 | 2.96 | 8.02 | -2.79% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
GREENWICH SELECT FIC FI MULTIMERCAD | 19.86M | 1.02 | 8.63 | 7.88 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét