Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.730 | 0.730 | 0.000 |
Trái Phiếu | 63.560 | 63.560 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 20.200 | 20.200 | 0.000 |
Khác | 15.510 | 15.510 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 58.896 | 42.915 |
Chính phủ | 24.867 | 27.659 |
Tiền mặt | 0.730 | 8.005 |
Số vị thế mua: 31
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
TREASURY COUPON BOND 2023 23 | - | 16.43 | - | - | |
CHINA DEVELOPMENT BANK BOND 2019 5 | - | 15.72 | - | - | |
CHINA DEVELOPMENT BANK CORPORATION BOND 2021 8 | - | 15.22 | - | - | |
TREASURY COUPON BOND 2023 9 | - | 8.43 | - | - | |
CHINA DEVELOPMENT BANK CORPORATION BOND 2023 5 | - | 7.77 | - | - | |
INDUSTRIAL BANK CO., LTD. BOND | - | 4.17 | - | - | |
SHANGHAI PUDONG DEVELOPMENT BANK CO.,LTD. BOND | - | 4.14 | - | - | |
BANK OF SHANGHAI CO., LTD. BOND | - | 3.50 | - | - | |
JIANGSU ZIJIN RURAL COMMERCIAL BANK CO., LTD. BOND | - | 1.14 | - | - | |
QINGDAO RURAL COMMERCIAL BANK CORPORATION BOND | - | 1.12 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Great Wall Money Market A | 68.41B | 1.44 | 1.70 | 2.57 | ||
Great Wall Money Market B | 68.41B | 1.66 | 1.94 | 2.81 | ||
Great Wall Money Market E | 68.41B | 1.58 | 1.85 | - | ||
Great Wall Salary Money Market A | 12.91B | 1.53 | 1.75 | 2.51 | ||
Great Wall Active Return Increase B | 11.44B | 3.02 | 3.56 | 3.71 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét