![Phân tích kỹ thuật chứng khoán Việt Nam: Tuần 01-05/07/2024](https://i-invdn-com.investing.com/news/external-images-thumbnails/pic86bf99b17969fa791d1ab6a36953abfc.jpg)
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 46.170 | 46.280 | 0.110 |
Chứng Khoán | 42.020 | 42.020 | 0.000 |
Trái Phiếu | 9.170 | 19.770 | 10.600 |
Chuyển Đổi | 2.640 | 2.640 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.200 | 0.200 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.013 | 15.362 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.417 | 2.190 |
Giá trên doanh thu | 1.661 | 1.443 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.200 | 9.181 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.128 | 2.154 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.772 | 15.339 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 24.400 | 16.809 |
Dịch Vụ Tài Chính | 16.020 | 14.315 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.310 | 15.809 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.800 | 8.935 |
Công Nghiệp | 10.450 | 11.753 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.820 | 6.601 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.490 | 7.419 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.140 | 4.891 |
Bất Động Sản | 3.430 | 2.223 |
Năng lượng | 3.150 | 5.815 |
Tiện ích | 2.010 | 6.086 |
Số vị thế mua: 1,017
Số vị thế bán: 26
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares Core MSCI Emerging Markets ETF | - | 9.79 | - | - | |
iShares 5-10 Year invmt Grd Corp Bd ETF | - | 4.61 | - | - | |
Gs Cayman Commodity Art Ltd | - | 3.02 | - | - | |
SPDR Barclays Convertible Bond | US78464A3591 | 2.91 | 72.06 | -0.18% | |
Es117557 Trs Usd R V 00msofr | - | 2.53 | - | - | |
Es116958 Trs Usd R V 01msofr | - | 2.45 | - | - | |
United States Treasury Bills 0.01% | - | 2.24 | - | - | |
Es113716 Trs Eur R V 01mestro | - | 2.15 | - | - | |
SPDR Blackstone GSO Sen Loan | US78467V6083 | 1.62 | 41.80 | +0.02% | |
Es114945 Trs Usd R E | - | 1.43 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Goldman Sachs Absolute Ret Trckr In | 2.44B | 4.14 | 3.24 | 3.79 | ||
Goldman Sachs MLP Energy Infras Ins | 212.85M | 7.59 | 27.08 | 1.26 | ||
Goldman Sachs High Yield Fl Rate In | 200.2M | 1.34 | 4.48 | 3.71 | ||
Goldman Sachs Managed Futures Strat | 132.52M | 0.72 | 6.31 | 3.96 | ||
Goldman Sachs MLP Energy Infras A | 67.52M | 7.54 | 26.63 | 0.88 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét