Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
| Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
|---|---|---|---|
| Tiền mặt | 21.830 | 22.010 | 0.180 |
| Chứng Khoán | 64.510 | 65.150 | 0.640 |
| Trái Phiếu | 10.440 | 39.980 | 29.540 |
| Chuyển Đổi | 2.240 | 2.240 | 0.000 |
| Ưu Đãi | 1.160 | 1.160 | 0.000 |
| Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
|---|---|---|
| Tỉ số P/E | 20.134 | 16.291 |
| Giá trên giá ghi sổ sách | 3.502 | 2.259 |
| Giá trên doanh thu | 2.554 | 1.525 |
| Giá và dòng tiền mặt | 13.568 | 9.667 |
| Tỷ suất Cổ tức | 1.549 | 1.942 |
| Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.106 | 12.079 |
| Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
|---|---|---|
| Công nghệ | 31.200 | 16.728 |
| Dịch Vụ Tài Chính | 15.640 | 16.213 |
| Công Nghiệp | 14.020 | 13.286 |
| Dịch Vụ Truyền Thông | 9.900 | 7.345 |
| Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.780 | 6.935 |
| Chăm sóc Sức khỏe | 7.240 | 18.009 |
| Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 3.380 | 5.931 |
| Vật Liệu Cơ Bản | 3.070 | 4.754 |
| Năng lượng | 2.800 | 3.151 |
| Bất Động Sản | 1.550 | 1.565 |
| Tiện ích | 1.420 | 7.285 |
Số vị thế mua: 3,027
Số vị thế bán: 97
| Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
|---|---|---|---|---|---|
| Es126569 Trs Usd R V 00msofr Sofrrate +70 Bps | - | 12.16 | - | - | |
| iShares Core MSCI Emerging Markets ETF | - | 8.03 | - | - | |
| Vanguard Short-Term Infl-Prot Secs ETF | - | 5.80 | - | - | |
| United States Treasury Bills 0% | - | 4.84 | - | - | |
| Es128549 Trs Usd R V 00msofr Sofrrate +64 Bps | - | 4.59 | - | - | |
| Euro Stoxx 50 Dec25 Xeur 20251219 | - | 4.40 | - | - | |
| Industrial Sector SPDR Trust | US81369Y7040 | 3.92 | 152.00 | -1.55% | |
| Es126865 Trs Usd R V 00msofr Sofrrate +68 Bps | - | 3.86 | - | - | |
| SPDR Blackstone GSO Sen Loan | US78467V6083 | 2.84 | 41.32 | -0.07% | |
| 10 Year Australian Treasury Bond Future Dec 25 | - | 2.68 | - | - |
| Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Goldman Sachs Absolute Ret Trckr In | 2.97B | 9.13 | 9.57 | 4.90 | ||
| Goldman Sachs MLP Energy Infras Ins | 198.18M | 35.54 | 27.85 | 2.82 | ||
| Goldman Sachs High Yield Fl Rate In | 114.82M | 7.60 | 6.00 | 4.19 | ||
| Goldman Sachs MLP Energy Infras A | 68.32M | 4.11 | 17.34 | 4.66 | ||
| Goldman Sachs MLP Energy Infras IR | 65.72M | 35.43 | 27.70 | 2.69 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét