Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.41 | 5.27 | 0.86 |
Chứng Khoán | 1.15 | 1.15 | 0.00 |
Trái Phiếu | 93.88 | 94.57 | 0.69 |
Khác | 0.55 | 0.55 | 0.00 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 72.49 | 50.55 |
Doanh Nghiệp | 20.70 | 35.91 |
Tiền mặt | 4.42 | 9.62 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.46 | 1.89 |
Số vị thế mua: 254
Số vị thế bán: 39
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Petroleos Mexicanos 7.69% | - | 3.85 | - | - | |
Colombia (Republic of) 5.63% | - | 2.58 | - | - | |
Mexico (United Mexican States) 5.63% | XS1046593908 | 2.39 | - | - | |
Bahrain (Kingdom of) 7.5% | XS1675862103 | 2.25 | - | - | |
Dominican Republic 5.88% | - | 2.23 | - | - | |
Turkey (Republic of) 5.75% | - | 2.17 | - | - | |
OMGOVT 6.75 17-Jan-2048 | XS1750114396 | 1.92 | 103.87 | +0.01% | |
Egypt (Arab Republic of) 8.88% | XS2176899701 | 1.57 | - | - | |
Albania(Republic Of) 0% | XS0059746155 | 1.46 | - | - | |
South Africa (Republic of) 5.75% | - | 1.35 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
GMO Emerging Country Debt IV | 1.2B | 12.80 | 3.21 | 4.49 | ||
GMO US Treasury | 390.84M | 2.64 | 3.02 | 1.62 | ||
GMO Opportunistic Income VI | 209.29M | 0.73 | 2.28 | 3.62 | ||
GMO Asset Allocation Bond VI | 38.15M | -7.00 | -4.10 | 0.77 | ||
GMO Asset Allocation Bond III | 19.35K | 0.88 | -3.82 | 0.70 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét