Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 5.630 | 29.660 | 24.030 |
Chứng Khoán | 58.520 | 60.210 | 1.690 |
Trái Phiếu | 21.670 | 21.740 | 0.070 |
Chuyển Đổi | 0.110 | 0.110 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.250 | 0.250 | 0.000 |
Khác | 13.830 | 13.830 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 20.700 | 15.407 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.963 | 2.260 |
Giá trên doanh thu | 3.155 | 1.618 |
Giá và dòng tiền mặt | 15.602 | 9.863 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.997 | 2.890 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.288 | 10.512 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 26.100 | 16.736 |
Chăm sóc Sức khỏe | 17.280 | 10.323 |
Dịch Vụ Tài Chính | 16.970 | 17.677 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 13.860 | 10.494 |
Công Nghiệp | 8.310 | 11.754 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.150 | 5.442 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 3.610 | 6.337 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 2.960 | 7.783 |
Bất Động Sản | 2.410 | 6.152 |
Năng lượng | 2.090 | 4.412 |
Tiện ích | 1.270 | 3.555 |
Số vị thế mua: 158
Số vị thế bán: 6
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Sarasin Responsible Corporate Bond Z Inc | GB00BGHW6C45 | 6.88 | - | - | |
Invesco Physical Gold ETC | IE00B579F325 | 4.42 | 251.71 | -0.09% | |
United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland 3.25% | GB00BMV7TC88 | 4.20 | - | - | |
Apple | US0378331005 | 2.89 | 258.20 | +1.15% | |
Microsoft | US5949181045 | 2.56 | 439.33 | +0.94% | |
NVIDIA | US67066G1040 | 2.31 | 140.22 | +0.39% | |
GBGOVT 3.25 22-Jan-2044 | GB00B84Z9V04 | 2.30 | 78.30 | -0.63% | |
United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland 4.75% | GB00B00NY175 | 2.30 | - | - | |
Kreditanstalt Fur Wiederaufbau 1.375% | XS1941813617 | 2.21 | - | - | |
Amazon.com | US0231351067 | 2.09 | 229.05 | +1.77% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Global Real Estate Equity GBP ClaIA | 85.24K | 4.33 | -2.76 | 3.30 | ||
Global Real Estate Equity GBP ClaIG | 641.09K | 4.33 | -2.76 | 3.30 | ||
Global Real Estate Equity GBP ClaPG | 18.4M | 4.33 | -2.75 | 3.30 | ||
Global Real Estate Equity GBP Class | 4.92M | 4.33 | -2.76 | 3.31 | ||
GlobalSar Strategic GBP Class I Inc | 1.99M | 9.62 | 1.62 | 4.30 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét