Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 115.830 | 153.030 | 37.200 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 115.292 | 79.715 |
Phái sinh | -0.394 | 81.882 |
Tiền mặt | -15.469 | 16.307 |
Doanh Nghiệp | 0.741 | 4.175 |
Số vị thế mua: 268
Số vị thế bán: 146
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Us 2yr Note (Cbt) Dec24 Expo | - | 10.23 | - | - | |
Us 5yr Note (Cbt) Dec24 Expo | - | 4.95 | - | - | |
Aust 10y Bond Fut Dec24 Expo | - | 3.72 | - | - | |
AXA World Funds Global Inflation Short Duration | LU1353952853 | 3.15 | 109.140 | -0.01% | |
Long Gilt Future Dec24 Expo | - | 2.99 | - | - | |
United States Treasury Bonds 3.875% | - | 2.41 | - | - | |
Obligacionesei 0,65% Nv27 Eur | ES00000128S2 | 2.40 | 99.11 | -1.09% | |
United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland 0.125% | GB00BZ1NTB69 | 2.00 | - | - | |
United States Treasury Notes 1.25% | - | 1.98 | - | - | |
United States Treasury Notes 0.5% | - | 1.98 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Global Inflation Bonds I Hedged Cag | 988.44M | 1.06 | -5.55 | 1.34 | ||
Global Inflation Bonds I Hedged Dig | 988.44M | 1.03 | -5.53 | 1.34 | ||
Global Buy and Maintain Credit I Hg | 124.95M | 5.04 | -1.41 | 1.90 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét