Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.710 | 41.140 | 36.430 |
Trái Phiếu | 95.080 | 95.720 | 0.640 |
Chuyển Đổi | 0.220 | 0.220 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | - | 14.519 |
Giá trên giá ghi sổ sách | - | 2.266 |
Giá trên doanh thu | 0.151 | 1.992 |
Giá và dòng tiền mặt | 0.756 | 11.237 |
Tỷ suất Cổ tức | 16.863 | 4.274 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | - | 15.622 |
Số vị thế mua: 387
Số vị thế bán: 10
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Aviva Investors US Dollar Liquidity 3Inc | IE00BJX8L117 | 2.30 | - | - | |
iShares $ High Yield Corporate Bond UCITS | IE00B4PY7Y77 | 2.09 | 93.12 | -0.03% | |
Aviva Investors Euro Liquidity 3 EUR Acc | IE00B3CKRG34 | 1.27 | - | - | |
Equipmentshare Com Inc. | - | 0.91 | - | - | |
Venture Global LNG Inc. | - | 0.89 | - | - | |
EMRLD Borrower LP / Emerald Co-Issuer Inc. | XS2621830681 | 0.82 | - | - | |
CCO Holdings, LLC/ CCO Holdings Capital Corp. | - | 0.80 | - | - | |
Market Bidco Finco PLC | XS2470988101 | 0.79 | - | - | |
Altice France S.A | XS2232102876 | 0.79 | - | - | |
Smyrna Ready Mix Concrete LLC | - | 0.74 | - | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét