
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 19.680 | 19.680 | 0.000 |
Trái Phiếu | 11.210 | 11.210 | 0.000 |
Khác | 69.120 | 69.120 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 19.677 | 48.310 |
Doanh Nghiệp | 11.206 | 4.815 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 5.29 | - | - | |
EVERGROWING BANK CO.,LIMITED 2024 CD367 | - | 3.41 | - | - | |
CHINA MINSHENG BANKING CORP.,LTD. 2024 CD 144TH ISSUANCE | - | 3.39 | - | - | |
CHINA EVERBRIGHT BANK COMPANY LIMITED 2024 CD 50TH ISSUANCE | - | 3.39 | - | - | |
CHINA CONSTRUCTION INTERNATIONAL INVESTMENT GROUP CO.,LTD. 2022 MTN 2 | - | 2.83 | - | - | |
POLY DEVELOPMENTS AND HOLDINGS GROUP CO., LTD. 2022 MTN 1 TYPE 1 | - | 2.11 | - | - | |
SHANDONG IRON & STEEL GROUP CO.,LTD. 2024 SCP SERIES 4 | - | 2.10 | - | - | |
SHANDONG IRON & STEEL GROUP CO.,LTD. 2024 SCP SERIES 5 | - | 2.09 | - | - | |
AGRICULTURAL DEVELOPMENT BANK OF CHINA BOND 2024 11 | - | 2.09 | - | - | |
AVIC INTERNATIONAL LEASING CO.,LTD. 2024 SUPER SHORT-TERM CP 6 | - | 2.09 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
GFd Jintengtong Money Market C | 28.7B | 0.23 | 1.21 | - | ||
Gfund Jintengtong Money Market A | 28.7B | 0.41 | 1.97 | 2.82 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét