
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.150 | 3.150 | 0.000 |
Chứng Khoán | 19.350 | 19.350 | 0.000 |
Trái Phiếu | 6.490 | 6.490 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 8.680 | 8.680 | 0.000 |
Khác | 62.330 | 62.330 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 21.527 | 18.690 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.045 | 2.257 |
Giá trên doanh thu | 2.444 | 2.380 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.815 | 14.489 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.208 | 2.930 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.970 | 13.011 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công Nghiệp | 26.440 | 21.626 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 15.760 | 10.914 |
Công nghệ | 14.970 | 21.230 |
Chăm sóc Sức khỏe | 13.610 | 10.367 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 9.910 | 6.873 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 6.020 | 12.221 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.630 | 18.466 |
Bất Động Sản | 3.620 | 4.027 |
Tiện ích | 2.210 | 6.591 |
Dịch Vụ Tài Chính | 1.750 | 17.085 |
Năng lượng | 0.080 | 3.848 |
Số vị thế mua: 91
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
INDUSTRIAL AND COMMERCIAL BANK OF CHINA LIMITED TIER II 2021 2 TYPE 1 | - | 3.31 | - | - | |
AGRICULTURAL BANK OF CHINA LIMITED 2020 UNDATED ADDITIONAL 2 | - | 2.07 | - | - | |
LONGI GREEN ENERGY TECHNOLOGY CO., LTD. BOND | - | 1.94 | - | - | |
Shenzhen Inovance Tech | CNE100000V46 | 1.80 | 79.25 | -0.21% | |
CHINA CONSTRUCTION BANK CORPORATION TIER II CAPITAL BOND 2021 3 TYPE 1 | - | 1.66 | - | - | |
Tencent Holdings | KYG875721634 | 1.55 | 623.50 | -1.11% | |
AGRICULTURAL DEVELOPMENT BANK OF CHINA BOND 2025 11 | - | 1.52 | - | - | |
ZHEJIANG HUAYOU COBALT CO.,LTD BOND | - | 1.49 | - | - | |
QINGDAO SENTURY TIRE CO., LTD. BOND | - | 1.46 | - | - | |
Innovent Biologics | KYG4818G1010 | 1.27 | 85.20 | -1.96% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
GF Daily Income B | 187.84B | 1.14 | 1.90 | - | ||
GF Daily Income A | 187.84B | 0.96 | 1.65 | 2.41 | ||
GF Daily Income Money Market Fd E | 114B | 0.87 | 1.53 | 2.32 | ||
GF Daily Income Money Market Fund A | 114B | 0.87 | 1.53 | 2.32 | ||
GF Daily Income Money Market Fund B | 114B | 1.06 | 1.78 | 2.57 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét