
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 4.216 | 18.390 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 0.378 | 2.807 |
Giá trên doanh thu | 1.503 | 3.319 |
Giá và dòng tiền mặt | - | 19.563 |
Tỷ suất Cổ tức | 5.987 | 2.970 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | - | 13.767 |
Số vị thế mua: 26
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
CHINA ORIENT ASSET MGT CO., LTD. 2018 TYPE 2 | - | 4.69 | - | - | |
JIANGXI EXPRESSWAY INVESTMENT GROUP CO.,LTD. BOND 2024 2 | - | 2.93 | - | - | |
CHINA THREE GORGES CORPORATION EXCHANGABLE BOND 2022 1 | - | 2.83 | - | - | |
CHINA DEVELOPMENT BANK CORPORATION BOND 2020 12 | - | 2.49 | - | - | |
ZHANGZHOU JIULONGJIANG GROUP CO.,LTD. BOND 2024 1 | - | 2.48 | - | - | |
BRIGHTGENE BIO-MEDICAL TECHNOLOGY CO.,LTD. BOND | - | 2.04 | - | - | |
BANK OF SHANGHAI CO., LTD. BOND | - | 0.40 | - | - | |
INDUSTRIAL BANK CO., LTD. BOND | - | 0.37 | - | - | |
Daqin Railway | CNE000001NG4 | 0.30 | 5.93 | +0.51% | |
Fujian Funeng | CNE000001HV5 | 0.28 | 9.73 | -0.71% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
GF Daily Income A | 187.84B | 0.96 | 1.65 | 2.41 | ||
GF Daily Income B | 187.84B | 1.14 | 1.90 | - | ||
GF Daily Income Money Market Fd E | 114B | 0.87 | 1.53 | 2.32 | ||
GF Daily Income Money Market Fund A | 114B | 0.87 | 1.53 | 2.32 | ||
GF Daily Income Money Market Fund B | 114B | 1.06 | 1.78 | 2.57 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét