
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.420 | 6.780 | 2.360 |
Chứng Khoán | 55.250 | 55.250 | 0.000 |
Trái Phiếu | 39.940 | 40.920 | 0.980 |
Chuyển Đổi | 0.310 | 0.310 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 0.070 | 0.070 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 18.347 | 15.241 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.245 | 2.154 |
Giá trên doanh thu | 2.116 | 1.522 |
Giá và dòng tiền mặt | 13.278 | 9.211 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.100 | 2.842 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.065 | 10.435 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 26.180 | 17.479 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.480 | 16.418 |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.310 | 12.094 |
Công Nghiệp | 10.690 | 15.360 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.760 | 11.545 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.030 | 6.353 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.850 | 7.337 |
Năng lượng | 4.170 | 4.804 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.210 | 7.446 |
Tiện ích | 2.590 | 3.904 |
Bất Động Sản | 1.740 | 3.654 |
Số vị thế mua: 13
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Amundi Index MSCI NA ESG Brd CTB IE-C | LU0389812008 | 16.91 | - | - | |
BlackRock Fixed Income Dublin Funds Euro Governmen | IE0031080868 | 14.97 | 21.784 | -0.27% | |
BlackRock Euro Investment Grade Corp Bond Index Fu | IE00B67T5G21 | 14.05 | 13.743 | +0.04% | |
Vanguard U.S. 500 Stock Index Fund Institutional E | IE00B1G3DH73 | 13.29 | 41.681 | -0.47% | |
Vanguard European Stock Index Fund Institutional E | IE0007987708 | 12.02 | 34.844 | +0.16% | |
Vanguard US 500 Stock Index Ins EUR | IE0032126645 | 5.86 | 68.462 | -0.74% | |
Vanguard US Investment Grade Credit Index Inv EUR | IE00B04GQT48 | 5.27 | 279.281 | +0.25% | |
Robeco BP US Large Cap Equities FH € | LU0940004327 | 4.79 | - | - | |
Groupama Trésorerie M | FR0010875237 | 4.53 | 1,109.720 | +0.01% | |
PIMCO Funds: Global Investors Series plc Global Hi | IE00B2R34Y72 | 3.62 | 26.400 | +0.08% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Gestion Value A FI | 93.01M | 3.79 | 10.82 | - | ||
ES0165265002 | 70.4M | 2.08 | 11.16 | - | ||
ES0141116006 | 53.64M | 0.05 | 15.54 | - | ||
ES0141116030 | 54.39M | 0.08 | 14.61 | - | ||
ARIETE PATRIMONIAL | 46.55M | 1.60 | 3.18 | 0.41 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét