
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.220 | 5.440 | 4.220 |
Chứng Khoán | 64.490 | 64.490 | 0.000 |
Trái Phiếu | 33.320 | 34.280 | 0.960 |
Chuyển Đổi | 0.090 | 0.090 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 0.870 | 0.870 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 19.804 | 15.747 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.320 | 2.150 |
Giá trên doanh thu | 2.264 | 1.536 |
Giá và dòng tiền mặt | 13.304 | 9.118 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.006 | 2.796 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.007 | 9.840 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 26.440 | 17.537 |
Dịch Vụ Tài Chính | 16.780 | 16.952 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.230 | 11.538 |
Công Nghiệp | 10.800 | 15.874 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.120 | 10.617 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.520 | 6.583 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.940 | 7.302 |
Năng lượng | 3.550 | 4.563 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.100 | 7.851 |
Tiện ích | 2.810 | 4.176 |
Bất Động Sản | 1.710 | 3.559 |
Số vị thế mua: 13
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Amundi MSCI NrthAmESGBrdTransition-IE(C) | LU0389812008 | 18.20 | - | - | |
Vanguard U.S. 500 Stock Index Fund Institutional E | IE00B1G3DH73 | 16.17 | 44.165 | -0.37% | |
Vanguard European Stock Index Fund Institutional E | IE0007987708 | 15.20 | 34.823 | -0.81% | |
BlackRock Fixed Income Dublin Funds Euro Governmen | IE0031080868 | 10.93 | 21.856 | -0.10% | |
iShares Euro InvGrdCorpBdIdx(IE) D Acc € | IE00BDRK7J14 | 10.01 | - | - | |
Vanguard US 500 Stock Index Ins EUR | IE0032126645 | 6.35 | 67.081 | -0.06% | |
Robeco BP US Large Cap Equities FH € | LU0940004327 | 5.77 | - | - | |
Vanguard US Investment Grade Credit Index Inv EUR | IE00B04GQT48 | 5.62 | 262.432 | +0.72% | |
PIMCO Funds: Global Investors Series plc Global Hi | IE00B2R34Y72 | 4.31 | 26.890 | +0.04% | |
Fidelity Funds - European Dynamic Growth Fund Y-Ac | LU0318940003 | 2.99 | 31.340 | -0.95% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Gestion Value A FI | 102.28M | 7.30 | 12.20 | - | ||
ES0165265002 | 78.77M | -6.20 | 17.20 | - | ||
ES0141116006 | 56.5M | 0.19 | 12.89 | - | ||
ES0141116030 | 75.3M | 0.36 | 12.18 | - | ||
ES0184949008 | 56.5M | 2.86 | 11.00 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét