
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.36 | 5.09 | 1.73 |
Chứng Khoán | 45.83 | 45.83 | 0.00 |
Trái Phiếu | 48.11 | 50.29 | 2.18 |
Chuyển Đổi | 0.60 | 0.60 | 0.00 |
Ưu Đãi | 0.01 | 0.01 | 0.00 |
Khác | 2.09 | 2.09 | 0.00 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.24 | 16.68 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.25 | 2.53 |
Giá trên doanh thu | 1.71 | 1.86 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.67 | 10.44 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.46 | 2.45 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.46 | 10.15 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 22.67 | 20.43 |
Dịch Vụ Tài Chính | 20.60 | 16.71 |
Công Nghiệp | 12.63 | 12.19 |
Chăm sóc Sức khỏe | 9.40 | 12.16 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 8.02 | 7.37 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 7.89 | 10.76 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.49 | 7.01 |
Tiện ích | 3.65 | 3.40 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.24 | 5.01 |
Năng lượng | 3.16 | 3.78 |
Bất Động Sản | 2.23 | 3.53 |
Số vị thế mua: 25
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares Edge MSCI USA Momentum Factor UCITS USD Ac | IE00BD1F4N50 | 10.51 | 16.18 | +0.56% | |
Xtrackers MSCI USA UCITS ETF 1C | IE00BJ0KDR00 | 10.10 | 153.64 | -0.01% | |
db x-trackers II Barclays Global Aggregate Bond UC | LU0942970798 | 8.33 | 20.59 | +0.15% | |
JPM Active Global Aggregate Bond UCITS EUR Hedged | IE000PQQLZM7 | 6.59 | 10.35 | +0.10% | |
Xtrackers II ESG EUR Corporate Bond Short Duration | LU2178481649 | 5.46 | 46.95 | +0.09% | |
Amundi Index Solutions MSCI USA Minimum Volatility | LU1589349734 | 5.29 | 93.19 | +0.01% | |
iShares Edge MSCI Europe Momentum EUR | IE00BQN1K786 | 4.81 | 1,125.50 | +0.34% | |
db x-trackers iBoxx EUR Corporates Yield Plus DR 1 | IE00BYPHT736 | 3.85 | 15.33 | +0.13% | |
iShares Global High Yield Corp Bond UCITS ETF EUR | IE00BJSFR200 | 3.84 | 4.39 | -0.23% | |
UBS ETF - J.P. Morgan USD EM Diversified Bond 1-5 | LU1645386480 | 3.79 | 12.14 | +0.50% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Gestion Value A FI | 96.85M | 0.75 | 7.10 | - | ||
ES0165265002 | 72.09M | -16.20 | 8.40 | - | ||
ES0184949008 | 53.02M | -9.20 | 2.93 | - | ||
ES0141116006 | 53.64M | -8.17 | 8.51 | - | ||
ES0141116030 | 60.18M | -8.03 | 7.94 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét