
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 25.240 | 37.090 | 11.850 |
Chứng Khoán | 51.400 | 69.180 | 17.780 |
Trái Phiếu | 6.490 | 6.490 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.070 | 0.070 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Khác | 16.780 | 17.900 | 1.120 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.247 | 15.268 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.911 | 2.126 |
Giá trên doanh thu | 1.695 | 1.584 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.870 | 8.754 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.445 | 2.582 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.053 | 12.268 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 16.960 | 6.687 |
Chăm sóc Sức khỏe | 16.560 | 11.082 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 14.220 | 12.835 |
Công Nghiệp | 14.150 | 12.554 |
Công nghệ | 13.600 | 17.592 |
Dịch Vụ Tài Chính | 9.180 | 16.809 |
Vật Liệu Cơ Bản | 6.950 | 6.189 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 3.750 | 7.916 |
Tiện ích | 1.720 | 3.882 |
Năng lượng | 1.540 | 5.517 |
Bất Động Sản | 1.380 | 2.746 |
Số vị thế mua: 21
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Amundi MSCI Europe Quality Factor | LU1681041890 | 9.41 | 111.56 | -0.38% | |
Threadneedle European Sel Z Acc GBP | GB00B9MB3P97 | 9.21 | - | - | |
Morgan Stanley Investment Funds Global Quality F | LU0955011761 | 7.28 | 55.090 | -0.34% | |
iShares MSCI World Quality Factor UCITS | IE00BP3QZ601 | 6.31 | 62.50 | +0.81% | |
Comgest Growth Europe EUR I Acc | IE00B5WN3467 | 6.00 | 45.760 | 0.00% | |
BGF Global Equity Income D2 EUR Hedged | LU0827881409 | 5.68 | - | - | |
CZ Absolute Alpha UCITS S EUR | IE00BYPB7H15 | 5.09 | - | - | |
Lazard European Alt C Acc EUR | IE00BYP5TS89 | 4.63 | - | - | |
Janus Henderson Hrzn Pan Eurp Alp I2 EUR | LU0264598268 | 4.54 | - | - | |
GAM Star (Lux) - European Alpha I € Acc | LU0492933568 | 4.52 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Gestielle Obiettivo Internazionale | 206.43M | 2.22 | 3.88 | 1.46 | ||
Gestielle Absolute Return | 117.49M | 3.31 | 4.39 | 1.49 | ||
Gestielle Best Selection Equity 50 | 42.98M | -1.88 | 0.88 | -0.22 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét