Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.45 | 6.55 | 2.10 |
Chứng Khoán | 62.74 | 62.74 | 0.00 |
Trái Phiếu | 32.48 | 33.81 | 1.33 |
Chuyển Đổi | 0.20 | 0.20 | 0.00 |
Khác | 0.13 | 0.19 | 0.06 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.59 | 16.72 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.64 | 2.54 |
Giá trên doanh thu | 1.82 | 1.85 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.84 | 10.73 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.93 | 2.44 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.27 | 11.30 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 27.61 | 20.59 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.57 | 15.39 |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.64 | 12.87 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.97 | 10.69 |
Công Nghiệp | 8.76 | 11.81 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.07 | 6.78 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.20 | 7.53 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.94 | 5.12 |
Năng lượng | 2.79 | 4.05 |
Tiện ích | 2.43 | 3.53 |
Bất Động Sản | 1.03 | 3.93 |
Số vị thế mua: 50
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Nordea 1 - Global Stars Equity BI EUR | LU0985319473 | 3.69 | - | - | |
Candriam Bds Euro High Yld V EUR Cap | LU0891843558 | 3.67 | - | - | |
JPMorgan Funds - Global Research Enhanced Index Eq | LU0512952267 | 3.67 | 495.570 | -0.15% | |
JPM America Equity I (acc) EUR | LU1734444273 | 3.58 | - | - | |
Muzinich Europeyield Fund Hedged Euro Accumulation | IE00B96G6Y08 | 3.55 | 155.070 | +0.02% | |
Candriam Sst Eq World V EUR Acc | LU1434528672 | 3.55 | - | - | |
Mirova Global Sustainable Equity Fund I/A (EUR) | LU0914729453 | 3.35 | 36,937.610 | +0.40% | |
Spain 0 31-May-2025 | ES0000012K38 | 3.34 | 98.612 | -0.01% | |
NN L Global Sustainable Equity - I Cap EUR | LU0191250769 | 3.24 | 836.690 | +0.53% | |
JPMorgan Funds - US Technology Fund I acc - USD | LU0248060906 | 3.01 | 304.700 | -0.29% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Rural Mixto Internacional 25 FI | 633.49M | 6.94 | 2.76 | 1.71 | ||
Gescooperativo Gestion Moderado FI | 601.21M | 6.47 | 1.64 | - | ||
ES0174215006 | 402.14M | 4.01 | 0.68 | - | ||
Rural Mixto 15 FI | 383.7M | 2.61 | 0.87 | 0.39 | ||
Rural Mixto Internacional 15 FI | 391.31M | 5.31 | 2.08 | 0.65 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét