
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.060 | 6.810 | 3.750 |
Chứng Khoán | 92.390 | 92.410 | 0.020 |
Trái Phiếu | 4.350 | 4.350 | 0.000 |
Khác | 0.200 | 0.200 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 19.070 | 18.647 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.985 | 3.060 |
Giá trên doanh thu | 2.128 | 2.274 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.120 | 12.145 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.925 | 2.050 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.510 | 9.680 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 28.670 | 24.378 |
Dịch Vụ Tài Chính | 18.830 | 16.889 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.150 | 10.393 |
Chăm sóc Sức khỏe | 10.690 | 12.122 |
Công Nghiệp | 10.600 | 12.126 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.830 | 8.170 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 3.950 | 7.317 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.330 | 3.940 |
Năng lượng | 2.000 | 3.338 |
Tiện ích | 1.660 | 2.539 |
Bất Động Sản | 1.290 | 2.760 |
Số vị thế mua: 42
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Spain .7 30-Nov-2033 | ES0000012C12 | 4.32 | 96.850 | +0.03% | |
JPMorgan Funds - Global Research Enhanced Index Eq | LU0512952267 | 4.10 | 485.540 | -0.20% | |
Candriam Sst Eq World V EUR Acc | LU1434528672 | 4.03 | - | - | |
Amundi Funds II U.S. Pioneer Fund I EUR ND | LU1883873496 | 4.03 | 30.600 | +0.46% | |
Baillie Gifford Worldwide Global Alpha Fund Class | IE00BFX4DD70 | 3.97 | 18.541 | +0.67% | |
Amundi Fds US Eq Fundm Gr I2 USD C | LU1883855675 | 3.92 | - | - | |
JPM America Equity I (acc) EUR | LU1734444273 | 3.88 | - | - | |
JPMorgan Funds - Emerging Markets Equity Fund I ac | LU0248044025 | 3.81 | 27.150 | -0.59% | |
JPMorgan Funds - US Technology Fund I acc - USD | LU0248060906 | 3.76 | 332.880 | -1.97% | |
NN L Global Sustainable Equity - I Cap EUR | LU0191250769 | 3.71 | 776.060 | +0.29% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Rural Mixto Internacional 25 FI | 668.87M | 0.11 | 4.45 | 1.55 | ||
Gescooperativo Gestion Moderado FI | 572.19M | 0.75 | 4.14 | - | ||
Rural Mixto Internacional 15 FI | 435.54M | 0.66 | 3.54 | 0.95 | ||
Rural Mixto 15 FI | 418.29M | 2.88 | 3.11 | 0.53 | ||
ES0174215006 | 364.87M | 0.99 | 2.27 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét