Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 13.150 | 17.480 | 4.330 |
Trái Phiếu | 82.520 | 82.520 | 0.000 |
Khác | 4.330 | 4.330 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 86.746 | 33.102 |
Tiền mặt | 8.371 | 32.638 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.553 | 5.612 |
Số vị thế mua: 61
Số vị thế bán: 4
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Spain (Kingdom of) 4.4% | ES00000123X3 | 11.32 | - | - | |
Spain ESGOVT 4.8 31-Jan-2024 | ES00000121G2 | 7.24 | 100.002 | +0.00% | |
Spain (Kingdom of) 0.35% | ES0000012B62 | 6.19 | - | - | |
European Financial Stability Facility (EFSF) 0.2% | EU000A1G0EA8 | 6.10 | - | - | |
Italy (Republic Of) 0% | IT0005454050 | 5.81 | - | - | |
Italy (Republic Of) 0% | IT0005424251 | 4.25 | - | - | |
Instituto de Credito Oficial 0.75% | XS1915152000 | 3.15 | - | - | |
European Stability Mechanism | EU000A3JZRX0 | 3.08 | - | - | |
Xunta de Galicia | ES0001352576 | 3.07 | - | - | |
France (Republic Of) | FR0127921155 | 2.47 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Rural Renta Fija 1 FI | 220.27M | 0.51 | -0.24 | -0.39 | ||
Rural Renta Fija 3 FI | 122.18M | -0.31 | -2.04 | -0.66 | ||
Rural Diner Plus FI | 105.09M | 0.56 | -0.07 | -0.16 | ||
Rural Rendimiento FI | 59.2M | -0.10 | -1.09 | -0.59 | ||
Gescooperativo Deuda Corporativa FI | 50.3M | 0.01 | -1.54 | -0.35 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét