
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.53 | 1.94 | 0.41 |
Trái Phiếu | 96.86 | 96.87 | 0.01 |
Chuyển Đổi | 0.99 | 0.99 | 0.00 |
Ưu Đãi | 0.62 | 0.62 | 0.00 |
Khác | 0.01 | 0.01 | 0.00 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 92.40 | 79.23 |
Chính phủ | 5.07 | 9.35 |
Tiền mặt | 1.34 | 11.75 |
Phái sinh | 0.18 | 20.88 |
Số vị thế mua: 257
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Obligacionesei 1% Nv30 Eur | ES00000127C8 | 4.56 | 99.98 | 0.00% | |
EdR SICAV Financial Bonds I EUR | FR0010584474 | 1.37 | - | - | |
Amundi Index Solutions Barclays Euro Corp BBB 1-5 | LU1525418643 | 1.10 | 53.46 | +0.06% | |
iShares EUR High Yield Corp Bond UCITS Acc | IE00BF3N7094 | 1.10 | 6.00 | +0.17% | |
Imerys S.A. 4.75% | FR001400M998 | 0.76 | - | - | |
Arcadis NV 4.875% | XS2594025814 | 0.75 | - | - | |
Pirelli & C S.p.A. 4.25% | XS2577396430 | 0.75 | - | - | |
E.ON SE 3.125% | XS2895631567 | 0.71 | - | - | |
International Business Machines Corporation 0.95% | XS1617845083 | 0.69 | - | - | |
Nasdaq Inc 1.75% | XS1843442622 | 0.67 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Gescooperativo Deuda Soberana Euro | 1.34B | 0.37 | 1.62 | -0.13 | ||
Rural Renta Fija 3 FI | 392.56M | 0.55 | 0.05 | -0.65 | ||
Rural Renta Fija 1 FI | 340.46M | 0.44 | 1.12 | -0.17 | ||
Rural Rendimiento FI | 107.22M | 0.60 | 1.04 | -0.21 | ||
Rural Diner Plus FI | 170.78M | 0.48 | 1.32 | 0.05 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét