Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 7.150 | 7.150 | 0.000 |
Trái Phiếu | 91.800 | 91.800 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.580 | 0.580 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.460 | 0.460 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 64.829 | 24.501 |
Doanh Nghiệp | 27.435 | 24.490 |
Tiền mặt | 7.154 | 17.007 |
Số vị thế mua: 216
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Oat Apr35 Eur 4,75 | FR0010070060 | 4.94 | 113.93 | -0.01% | |
Obligaciones Tf 1,95% Lg30 Eur | ES00000127A2 | 4.51 | 96.68 | -0.08% | |
Italy .95 01-Jun-2032 | IT0005466013 | 4.38 | 85.480 | -0.23% | |
United States Treasury Notes 1.375% | - | 2.50 | - | - | |
Btp Tf 2,80% Dc28 Eur | IT0005340929 | 2.36 | 100.76 | -0.09% | |
United States Treasury Notes 1.625% | - | 2.09 | - | - | |
Portugal 2.875 20-Oct-2034 | PTOTESOE0021 | 1.92 | 100.340 | -0.21% | |
Oatei Lg40 Eur 1,8 | FR0010447367 | 1.84 | 107.21 | 0.00% | |
Obligaciones Tf 4,7% Lg41 Eur | ES00000121S7 | 1.64 | 115.57 | -0.70% | |
Đức 30N | DE0001135432 | 1.56 | 2.622 | 0.00% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Generali Global Obbligazo D | 3.02 | -2.08 | - | |||
Generali Global Obbligazo B | 2.90 | -2.24 | - | |||
Generali Global Obbligazo A | 2.80 | -2.28 | - | |||
Generali Il Meglio Obbligazo | 6.42 | -6.36 | -4.78 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét