Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.910 | 4.160 | 1.250 |
Chứng Khoán | 90.900 | 90.900 | 0.000 |
Trái Phiếu | 5.690 | 5.690 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.190 | 0.190 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.060 | 0.060 | 0.000 |
Khác | 0.250 | 0.250 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 13.072 | 16.258 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.859 | 2.331 |
Giá trên doanh thu | 1.414 | 1.807 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.221 | 10.279 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.816 | 2.569 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.532 | 10.745 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 17.090 | 17.228 |
Công nghệ | 13.440 | 17.862 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.370 | 11.859 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 11.090 | 7.571 |
Năng lượng | 11.080 | 4.176 |
Công Nghiệp | 8.380 | 13.379 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 8.260 | 10.371 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.280 | 6.543 |
Vật Liệu Cơ Bản | 6.170 | 5.849 |
Tiện ích | 4.180 | 4.161 |
Bất Động Sản | 2.660 | 3.599 |
Số vị thế mua: 19
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Lyxor Core Morningstar UK NT (DR) UCITS | LU1781541096 | 18.83 | 11.46 | +0.44% | |
Vanguard S&P 500 UCITS USD Inc | IE00B3XXRP09 | 14.73 | 76.41 | +0.21% | |
HSBC MSCI Emerging Markets UCITS | IE00B5SSQT16 | 12.04 | 841.94 | +1.04% | |
Vanguard FTSE Developed Asia Pacif | IE00B9F5YL18 | 6.92 | 23.46 | +0.63% | |
Lyxor Core MSCI Japan (DR) | LU1781541252 | 5.93 | 17.45 | +1.32% | |
iShares S&P 500 USD Energy | IE00B42NKQ00 | 5.10 | 8.560 | -2.93% | |
iShares Core FTSE 100 UCITS ETF GBP (Dist) | IE0005042456 | 3.96 | 798.30 | +0.48% | |
Franklin FTSE China UCITS | IE00BHZRR147 | 3.15 | 20.75 | +3.18% | |
iShares S&P 500 USD Info Tech | IE00B3WJKG14 | 3.03 | 24.555 | -1.96% | |
iShares S&P 500 USD Financials | IE00B4JNQZ49 | 2.98 | 10.886 | -0.38% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
GB00BYVB3M28 | 570.75M | 3.67 | 6.96 | - | ||
GB00BFN4H792 | 321.51M | 6.11 | 16.76 | - | ||
VT De Lisle America B GBP | 356.82M | 7.37 | 11.11 | 14.29 | ||
GB00BYW8RX12 | 979.39M | -1.03 | 7.31 | - | ||
GB00BYVZQ252 | 174.54M | 2.50 | 7.57 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét