Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.720 | 2.920 | 0.200 |
Chứng Khoán | 85.300 | 85.300 | 0.000 |
Trái Phiếu | 10.810 | 10.840 | 0.030 |
Chuyển Đổi | 0.040 | 0.040 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.030 | 0.030 | 0.000 |
Khác | 1.100 | 1.190 | 0.090 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 12.808 | 16.403 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.758 | 2.441 |
Giá trên doanh thu | 1.395 | 1.870 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.708 | 10.773 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.746 | 2.535 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.235 | 10.605 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 18.700 | 17.362 |
Công nghệ | 14.550 | 18.850 |
Công Nghiệp | 10.320 | 13.004 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 9.610 | 7.216 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.460 | 10.830 |
Chăm sóc Sức khỏe | 9.160 | 11.502 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.500 | 6.655 |
Năng lượng | 6.420 | 3.901 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.450 | 5.371 |
Bất Động Sản | 4.940 | 3.650 |
Tiện ích | 4.900 | 4.432 |
Số vị thế mua: 19
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares Core FTSE 100 UCITS ETF GBP (Dist) | IE0005042456 | 17.98 | 841.10 | +1.07% | |
Vanguard Emerging Markets Stock Index Fund Institu | IE00BPT2B978 | 15.27 | 131.392 | +0.02% | |
Fidelity Emerging Markets Quality Income USD Inc | IE00BYSX4739 | 10.03 | 5.19 | +0.78% | |
Fidelity US Quality Income Inc | IE00BYXVGX24 | 9.43 | 10.93 | -0.18% | |
Invesco S&P 500 High Dividend Low Volatility UCITS | IE00BWTN6Y99 | 7.71 | 35.22 | -0.31% | |
iShares MSCI Europe Quality Dividend UCITS ETF EUR | IE00BYYHSM20 | 5.96 | 535.50 | +0.54% | |
Vanguard FTSE UK All Share Index Unit Trust Instit | GB00BPN5P899 | 5.87 | 128.12 | +1.53% | |
iShares MSCI World QualityDividend UCITS Dist | IE00BYYHSQ67 | 5.36 | 6.88 | +0.15% | |
SSGA SttStrtGlbHiYldBdScrnIdxIGBPIncH | LU2356327481 | 3.53 | - | - | |
iShares $ High Yield Corp Bond ESG UCITS GBP Hedge | IE0003NVF3Y3 | 3.18 | 4.30 | 0.00% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
GB00BYW8RX12 | 1.28B | 6.75 | 3.74 | - | ||
GB00BYW8VG25 | 779.47M | 11.09 | 6.38 | - | ||
VT De Lisle America B GBP | 534.11M | 9.92 | 8.22 | 13.02 | ||
GB00BYVB3M28 | 514.72M | -6.34 | -5.23 | - | ||
GB00BD833W40 | 284.16M | 9.28 | 4.77 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét