Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 91.070 | 91.070 | 0.000 |
Trái Phiếu | 8.930 | 8.930 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 53.604 | 8.026 |
Tiền mặt | 46.396 | 48.388 |
Số vị thế mua: 24
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Dz Bank Genossenschaftsba Td - 01oct24 | - | 11.36 | - | - | |
Rabobank London Td - 01oct24 | - | 11.36 | - | - | |
United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland | GB00BSGHKC25 | 9.58 | - | - | |
United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland | GB00BSGHT257 | 6.78 | - | - | |
United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland | GB00BSGJ1P80 | 5.64 | - | - | |
United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland | GB00BSGHQV34 | 4.53 | - | - | |
United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland | GB00BSGJ8Z73 | 4.50 | - | - | |
PSP Capital Inc. | XS2875140936 | 3.96 | - | - | |
Austria (Republic of) 0.01% | XS2873292705 | 3.96 | - | - | |
Agence Centrale Des Organismes De Securite Sociale | XS2884030664 | 3.40 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
GB00B45Q9038 | 1.49B | -4.58 | -16.01 | -0.17 | ||
VGI Fund A GBP Gross Accumulation | 828.16M | -5.65 | -18.33 | -1.53 | ||
Gilt Index Fund A GBP Gross Income | 828.16M | -5.64 | -18.32 | -1.46 | ||
Index Fund Inst Pls GBP Gross Acc | 828.16M | -5.61 | -18.29 | -1.49 | ||
Index Fund Inst Pls GBP Gross Inc | 828.16M | -5.61 | -18.28 | -1.45 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét