Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.360 | 3.860 | 1.500 |
Chứng Khoán | 88.220 | 88.220 | 0.000 |
Trái Phiếu | 8.060 | 8.060 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.050 | 0.050 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Khác | 1.290 | 1.410 | 0.120 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 12.978 | 17.920 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.720 | 3.008 |
Giá trên doanh thu | 1.371 | 2.197 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.365 | 12.283 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.238 | 2.054 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.965 | 11.330 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 19.920 | 16.132 |
Công nghệ | 15.880 | 23.503 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.030 | 10.463 |
Công Nghiệp | 10.680 | 11.592 |
Chăm sóc Sức khỏe | 8.690 | 13.547 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.830 | 7.797 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.170 | 7.639 |
Vật Liệu Cơ Bản | 6.300 | 4.138 |
Năng lượng | 5.470 | 3.648 |
Bất Động Sản | 3.910 | 2.814 |
Tiện ích | 3.130 | 2.726 |
Số vị thế mua: 20
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares Core MSCI Emerging Markets IMI UCITS | IE00BKM4GZ66 | 18.84 | 34.39 | +0.12% | |
Vanguard FTSE UK All Share Index Unit Trust Instit | GB00BPN5P907 | 17.69 | 175.02 | +0.29% | |
HSBC MSCI Emerging Markets UCITS | IE00B5SSQT16 | 14.92 | 860.75 | +0.53% | |
SPDR S&P 500 UCITS USD Acc | IE000XZSV718 | 9.09 | 13.87 | -0.32% | |
Vanguard Em Mkts Stk Idx Ins Pl £ Acc | IE00BPT2BB99 | 5.51 | - | - | |
SSGA SttStrtGlbHiYldBdScrnIdxIGBPIncH | LU2356327481 | 4.36 | - | - | |
Vanguard FTSE Dev €pe exUKEqIdxInsPl£Acc | GB00BPN5P014 | 4.30 | - | - | |
Xtrackers S&P Europe Ex UK UCITS ETF 1D | IE00BGV5VM45 | 4.27 | 69.60 | +0.33% | |
Lyxor Core Morningstar UK NT (DR) UCITS | LU1781541096 | 3.39 | 11.29 | -0.02% | |
Vanguard Pac exJpn Stk Idx Ins Pl £ Acc | IE00BPT2BJ75 | 3.05 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
GB00BYW8RX12 | 1.23B | 5.96 | 4.39 | - | ||
GB00BYW8VG25 | 729.42M | 9.62 | 7.00 | - | ||
VT De Lisle America B GBP | 530.97M | 7.56 | 9.15 | 13.59 | ||
GB00BYVB3M28 | 516.86M | -3.03 | -3.31 | - | ||
GB00BFN4H792 | 245.43M | -8.33 | -7.06 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét