
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 9.140 | 10.630 | 1.490 |
Chứng Khoán | 37.440 | 37.710 | 0.270 |
Trái Phiếu | 45.150 | 45.170 | 0.020 |
Ưu Đãi | 0.300 | 0.300 | 0.000 |
Khác | 7.970 | 9.640 | 1.670 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 20.032 | 15.526 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.080 | 2.624 |
Giá trên doanh thu | 3.255 | 2.274 |
Giá và dòng tiền mặt | 13.586 | 10.738 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.764 | 2.773 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.731 | 9.756 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 20.000 | 16.809 |
Công Nghiệp | 18.430 | 11.546 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 13.110 | 7.710 |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.900 | 12.331 |
Công nghệ | 12.620 | 16.372 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 8.460 | 9.991 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.190 | 13.456 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.060 | 5.791 |
Tiện ích | 2.660 | 2.836 |
Bất Động Sản | 2.440 | 9.847 |
Năng lượng | 1.120 | 4.401 |
Số vị thế mua: 120
Số vị thế bán: 4
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland 4.75% | GB00BPJJKP77 | 5.06 | - | - | |
United States Treasury Notes 1.25% | - | 5.03 | - | - | |
GBGOVT 4.25 07-Sep-2039 | GB00B3KJDS62 | 3.93 | 92.97 | -0.50% | |
ILF GBP Liquidity 5 | IE00B182N611 | 3.55 | - | - | |
Secretaria Do Tesouro Nacional 0% | BRSTNCLTN8A7 | 3.43 | - | - | |
Mexico (United Mexican States) 7.75% | MX0MGO0000P2 | 3.21 | - | - | |
United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland 0% | GB00BSGMF991 | 3.17 | - | - | |
United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland 0% | GB00BSGLWG21 | 2.97 | - | - | |
South Africa 7 28-Feb-2031 | ZAG000077470 | 2.21 | 93.645 | +0.13% | |
Barclays Bank plc | XS2931386218 | 1.97 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Fund Exempt 2 Accumulation | 2.44M | 9.57 | 5.85 | 5.84 | ||
Fund Institutional W Accumulatiow | 242.04M | 9.56 | 5.85 | 5.84 | ||
Return Fund Institutional W Income | 20.68M | 9.56 | 5.85 | 5.84 | ||
Charities Sterling Accumulation | 107.52M | 6.07 | 7.32 | 7.43 | ||
Fund for Charities Sterling Income | 107.52M | 6.07 | 7.32 | 7.42 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét