Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 13.770 | 53.720 | 39.950 |
Chứng Khoán | 39.770 | 55.240 | 15.470 |
Trái Phiếu | 35.200 | 52.880 | 17.680 |
Khác | 11.260 | 11.280 | 0.020 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 20.128 | 15.398 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.066 | 2.626 |
Giá trên doanh thu | 2.844 | 2.710 |
Giá và dòng tiền mặt | 13.419 | 11.386 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.924 | 2.988 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 12.448 | 11.032 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 18.750 | 15.308 |
Chăm sóc Sức khỏe | 16.140 | 8.687 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.720 | 17.482 |
Công Nghiệp | 14.640 | 10.650 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 8.220 | 15.710 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.520 | 7.064 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 5.280 | 10.972 |
Năng lượng | 4.640 | 5.290 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.150 | 6.865 |
Tiện ích | 3.200 | 3.482 |
Bất Động Sản | 1.750 | 9.741 |
Số vị thế mua: 136
Số vị thế bán: 27
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
S&P 500 Emini Index Sep 2024 Future | - | 14.33 | - | - | |
Us 2 Year Treasury Note Dec 2024 Future | - | 9.85 | - | - | |
United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland 0.25% | GB00BLPK7110 | 5.44 | - | - | |
United States Treasury Notes 1.25% | - | 4.74 | - | - | |
United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland 0% | GB00BSGJXG32 | 4.68 | - | - | |
Us Long Bond Dec 2024 Future | - | 4.65 | - | - | |
ILF GBP Liquidity 5 | IE00B182N611 | 3.30 | - | - | |
Us 10 Year Treasury Note Dec 2024 Future | - | 3.18 | - | - | |
GBGOVT 4.25 07-Sep-2039 | GB00B3KJDS62 | 3.15 | 96.72 | +0.66% | |
Barclays Bank plc | XS2517410937 | 2.74 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Fund Institutional W Accumulatiow | 259.76M | 6.12 | 3.40 | 5.56 | ||
Return Fund Institutional W Income | 21.94M | 6.12 | 3.40 | 5.56 | ||
Fund Exempt 2 Accumulation | 2.26M | 4.80 | 2.42 | 5.40 | ||
Charities Sterling Accumulation | 107.67M | 8.31 | 3.67 | 7.46 | ||
Fund for Charities Sterling Income | 107.67M | 8.31 | 3.67 | 7.46 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét