
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 6.840 | 8.000 | 1.160 |
Chứng Khoán | 39.560 | 39.680 | 0.120 |
Trái Phiếu | 38.710 | 38.710 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.350 | 0.350 | 0.000 |
Khác | 14.550 | 14.550 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 20.591 | 15.932 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.046 | 2.662 |
Giá trên doanh thu | 3.479 | 2.368 |
Giá và dòng tiền mặt | 13.597 | 10.936 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.848 | 2.828 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.027 | 9.819 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 22.660 | 17.495 |
Công Nghiệp | 17.520 | 12.125 |
Công nghệ | 15.400 | 17.848 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 12.290 | 8.288 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 8.870 | 10.689 |
Chăm sóc Sức khỏe | 8.510 | 8.054 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.800 | 13.408 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.820 | 5.903 |
Tiện ích | 2.920 | 2.723 |
Bất Động Sản | 2.090 | 11.765 |
Năng lượng | 1.130 | 4.671 |
Số vị thế mua: 120
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
United States Treasury Notes 1.25% | - | 5.05 | - | - | |
United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland 4.75% | GB00BPJJKP77 | 4.26 | - | - | |
BNY Adaptive Risk Overlay Fund USD X Acc | IE0002DN1OO8 | 3.53 | - | - | |
Secretaria Do Tesouro Nacional 0% | BRSTNCLTN8A7 | 3.52 | - | - | |
United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland 0% | GB00BSGMF991 | 3.43 | - | - | |
Mexico (United Mexican States) 7.75% | MX0MGO0000P2 | 3.35 | - | - | |
South Africa 7 28-Feb-2031 | ZAG000077470 | 2.25 | 95.375 | +0.17% | |
Microsoft | US5949181045 | 2.07 | 522.40 | -0.47% | |
Leadenhall UCITS ILS B USD Acc | IE00BYTQ6J71 | 1.89 | - | - | |
Amazon.com | US0231351067 | 1.70 | 227.74 | +1.12% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Fund Exempt 2 Accumulation | 396.04M | 9.66 | 5.57 | 6.17 | ||
Fund Institutional W Accumulatiow | 396.04M | 9.65 | 5.57 | 6.17 | ||
Return Fund Institutional W Income | 396.04M | 9.65 | 5.57 | 6.16 | ||
Newton Growth Fund for Charities X | 102.46M | 5.24 | 7.46 | 8.23 | ||
Charities Sterling Accumulation | 13.49M | 4.91 | 6.96 | 7.71 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét