
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 16.180 | 16.240 | 0.060 |
Chứng Khoán | 38.090 | 38.570 | 0.480 |
Trái Phiếu | 39.310 | 39.310 | 0.000 |
Khác | 6.420 | 7.980 | 1.560 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 18.899 | 15.440 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.819 | 2.687 |
Giá trên doanh thu | 3.195 | 2.462 |
Giá và dòng tiền mặt | 14.453 | 10.930 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.996 | 2.860 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.470 | 9.801 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 21.820 | 16.799 |
Công Nghiệp | 18.340 | 11.770 |
Chăm sóc Sức khỏe | 13.400 | 11.759 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 12.990 | 7.617 |
Công nghệ | 8.690 | 16.181 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 8.610 | 14.368 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 6.540 | 11.273 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.890 | 5.843 |
Tiện ích | 2.660 | 2.484 |
Bất Động Sản | 1.940 | 10.002 |
Năng lượng | 1.120 | 4.995 |
Số vị thế mua: 104
Số vị thế bán: 9
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
ILF GBP Liquidity 5 | IE00B182N611 | 7.43 | - | - | |
United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland 0% | GB00BSGLL769 | 5.81 | - | - | |
United States Treasury Notes 1.25% | - | 5.22 | - | - | |
United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland 0% | GB00BSGLWG21 | 4.50 | - | - | |
GBGOVT 4.25 07-Sep-2039 | GB00B3KJDS62 | 3.37 | 92.93 | -0.62% | |
United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland 4.25% | GB00BQC82C90 | 2.91 | - | - | |
Secretaria Tesouro Nacional 0% | BRSTNCLTN8A7 | 2.05 | - | - | |
Barclays Bank plc | XS2931386218 | 1.97 | - | - | |
Barclays Bank plc | XS2931386309 | 1.97 | - | - | |
United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland 0% | GB00BSGLY440 | 1.90 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Fund Exempt 2 Accumulation | 2.28M | 0.87 | 2.45 | 4.93 | ||
Fund Institutional W Accumulatiow | 240.08M | 0.67 | 1.97 | 4.87 | ||
Return Fund Institutional W Income | 19.92M | 0.67 | 1.97 | 4.86 | ||
Charities Sterling Accumulation | 105.09M | -3.26 | 3.95 | 6.43 | ||
Fund for Charities Sterling Income | 105.09M | -3.26 | 3.96 | 6.43 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét